XSMN 10 ngày - KQXSMN 10 ngày gần nhất
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 02 | 32 |
G.7 | 080 | 886 | 977 |
G.6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G.5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G.4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G.3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G.2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G.1 | 02658 | 85162 | 62931 |
G.ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Lô tô miền Nam Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,4 | 4,9 |
1 | 2,9 | 1 | - |
2 | 4,9 | - | 3,4,6 |
3 | 7 | 3,5,7 | 0,1,2 |
4 | 0,6,8 | 1,1,4,5 | - |
5 | 8,8,9 | 8,9 | - |
6 | 1,1 | 2,6 | 8,8,8 |
7 | 5 | - | 7,7,9 |
8 | 0 | 5,6 | 0,3,4 |
9 | 6,6 | 8,9 | 5 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Dự đoán XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 27 | 06 |
G.7 | 710 | 052 | 889 |
G.6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G.5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G.4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G.3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G.2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G.1 | 37499 | 94164 | 99805 |
G.ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Lô tô miền Nam Thứ 4, 24/04/2024
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | - |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | - |
4 | 6 | 3,3,9 | - |
5 | 4,4,7 | 2 | - |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | - | 2 | 1,5,9 |
8 | 0 | - | 3,5,7,8,9,9 |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
G.ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Lô tô miền Nam Thứ 3, 23/04/2024
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0,9 | 0,3,5 | - |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 4,7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0,0,2,5 | 1,5 |
5 | 5,6 | 9 | - |
6 | 3,4 | 1,7,8 | 1,2,6 |
7 | - | 4,9 | 2,5 |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 3,4 |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 36 | 89 |
G.7 | 630 | 717 | 409 |
G.6 | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
G.5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G.4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G.3 | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
G.2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G.1 | 10690 | 78848 | 23148 |
G.ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Lô tô miền Nam Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | - |
6 | - | 5 | 0,0 |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 28 | 55 |
G.7 | 535 | 908 | 479 |
G.6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G.5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G.4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G.2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G.1 | 24201 | 72335 | 72773 |
G.ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | - |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | - |
7 | - | 9 | 0,3,8,9 |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 40 | 56 | 79 | 74 |
G.7 | 718 | 224 | 816 | 120 |
G.6 | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
G.5 | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
G.4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
G.3 | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
G.2 | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
G.1 | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
G.ĐB | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Lô tô miền Nam Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | 4 | 1,7,8 |
1 | 2,8 | - | 3,3,6 | 6 |
2 | 1 | 2,4 | - | 0,8 |
3 | 6,7 | 1,3,4 | 7,8 | 2,2,8 |
4 | 0,6 | 2,5,9 | - | 3,8 |
5 | 0,0,1 | 1,3,6,7 | 2,9 | 4 |
6 | 1,6 | - | 2,8 | - |
7 | 4,7 | 7,8,8 | 0,3,6,9 | 0,4,7 |
8 | 2 | 4 | 7 | 0,2,3 |
9 | 4,9 | 2 | 0,7,9 | - |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 22 | 31 |
G.7 | 935 | 179 | 367 |
G.6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G.5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G.3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G.2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G.1 | 87067 | 50877 | 38926 |
G.ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Lô tô miền Nam Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 2,2 | 0,5,6,9 |
1 | 6 | 5,5 | - |
2 | 0,9 | 2,6 | 6 |
3 | 0,4,5 | 5,9 | 1,5 |
4 | 0,2 | 4,6 | - |
5 | 0,0 | 4 | 2,4,6,9 |
6 | 7 | 5 | 2,4,7,8 |
7 | 1 | 7,9 | 4 |
8 | - | 6 | 2,9 |
9 | 3,4,7 | 2,7,8 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 27 |
G.7 | 988 | 685 | 683 |
G.6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G.5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G.4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G.2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G.1 | 59420 | 84817 | 29299 |
G.ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Lô tô miền Nam Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 5,6 | 0,1,9 |
1 | 6 | 6,7,7 | 0,6 |
2 | 0,1,4 | - | 4,7 |
3 | 1,2 | 1,3 | 1 |
4 | 8 | 0,2 | 3 |
5 | 2,6 | 8 | 6,8 |
6 | 3 | 7,7 | 2 |
7 | 8 | 2 | 2,3 |
8 | 4,8,8,9 | 5,5 | 2,3 |
9 | 9 | 5,6,9 | 2,9 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 33 | 89 |
G.7 | 740 | 288 | 132 |
G.6 | 3505 9927 1632 | 3238 4089 7754 | 6566 3205 3147 |
G.5 | 8031 | 2775 | 9943 |
G.4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 |
G.3 | 67229 66894 | 08540 08375 | 31047 13061 |
G.2 | 19518 | 39330 | 25938 |
G.1 | 99898 | 76953 | 41388 |
G.ĐB | 461037 | 659227 | 074764 |
Lô tô miền Nam Thứ 4, 17/04/2024
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5 | 7 | 5 |
1 | 0,8,8 | - | 0,4,5 |
2 | 7,9 | 7 | 1 |
3 | 1,2,7 | 0,3,4,8 | 2,8 |
4 | 0,4 | 0,9 | 1,3,7,7 |
5 | 3 | 1,3,4 | - |
6 | - | 0 | 1,4,6 |
7 | - | 3,5,5 | 4 |
8 | 1,9 | 8,9 | 8,9 |
9 | 4,8 | 7 | 3 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 58 | 74 |
G.7 | 512 | 592 | 869 |
G.6 | 2911 6389 0517 | 8207 2125 4974 | 5206 2110 2061 |
G.5 | 5409 | 3385 | 4939 |
G.4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
G.3 | 47946 72722 | 55480 24507 | 40869 55335 |
G.2 | 03955 | 50778 | 40833 |
G.1 | 41764 | 16747 | 21775 |
G.ĐB | 637925 | 822377 | 433905 |
Lô tô miền Nam Thứ 3, 16/04/2024
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7,7 | 4,5,6,7 |
1 | 1,2,7 | 2,8 | 0,9 |
2 | 2,3,5 | 0,5 | 7 |
3 | 7,8 | - | 2,3,5,9 |
4 | 6 | 7 | 0 |
5 | 5 | 8 | - |
6 | 4,8 | 4 | 1,9,9 |
7 | 0,1,8 | 1,4,7,7,8 | 4,5,5 |
8 | 9 | 0,3,5 | - |
9 | 9 | 2 | - |
Xổ số miền Nam là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMN 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMN 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMN trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền nam 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMN trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmn 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmn 10 ngay, xsmn 10 ngày, kqxsmn 10 ngay, xo so mien nam 10 ngay