XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
16LB
14LB
3LB
9LB
8LB
7LB
10LB
4LB
|
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 84568 79326 |
G.3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 | 5890 9394 6338 8901 |
G.5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.6 | 815 466 192 |
G.7 | 33 16 08 17 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7,8 | 0 | 9 |
1 | 5,6,6,7,8 | 1 | 0,4,7,8,9 |
2 | 2,6,8 | 2 | 2,5,9,9 |
3 | 3,8 | 3 | 3 |
4 | 1 | 4 | 9 |
5 | 2 | 5 | 1 |
6 | 6,8 | 6 | 0,1,1,2,6 |
7 | 1,7 | 7 | 0,1,7,9 |
8 | 1 | 8 | 0,1,2,3,6 |
9 | 0,1,2,2,4,7 | 9 | - |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
17KT
19KT
12KT
1KT
13KT
14KT
2KT
8KT
|
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 51310 74053 |
G.3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.4 | 4787 8217 7761 0665 |
G.5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.6 | 366 886 216 |
G.7 | 12 51 91 18 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 1,1,5 |
1 | 0,0,2,6,6,7,8 | 1 | 5,6,7,8,9 |
2 | 4 | 2 | 1,4,5,7,8 |
3 | 3 | 3 | 3,5,6 |
4 | 2 | 4 | 0,2 |
5 | 0,1,2,3 | 5 | 6 |
6 | 1,3,5,6,9 | 6 | 1,1,6,8 |
7 | 1,2 | 7 | 1,8 |
8 | 1,2,6,7 | 8 | 1 |
9 | 1 | 9 | 6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
14KL
9KL
15KL
16KL
19KL
20KL
6KL
3KL
|
G.ĐB | 16510 |
G.1 | 57524 |
G.2 | 46210 99866 |
G.3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.4 | 0760 1668 3313 3684 |
G.5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.6 | 717 130 568 |
G.7 | 69 62 27 41 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,1,1,3,6 |
1 | 0,0,0,3,6,7 | 1 | 4 |
2 | 4,4,6,7 | 2 | 6 |
3 | 0 | 3 | 1 |
4 | 1 | 4 | 2,2,7,8 |
5 | 5,7 | 5 | 5,9 |
6 | 0,2,6,8,8,8,9,9 | 6 | 1,2,6 |
7 | 4 | 7 | 1,2,5 |
8 | 4 | 8 | 6,6,6,9 |
9 | 5,8,9 | 9 | 6,6,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
3KB
2KB
8KB
18KB
19KB
13KB
17KB
12KB
|
G.ĐB | 62909 |
G.1 | 09387 |
G.2 | 23902 06705 |
G.3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 | 1057 4955 1981 8866 |
G.5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.6 | 262 654 029 |
G.7 | 65 86 54 35 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,5,6,9 | 0 | 8 |
1 | 4 | 1 | 8,9 |
2 | 8,9 | 2 | 0,6,6,7 |
3 | 5 | 3 | 8 |
4 | 8,9 | 4 | 1,5,5 |
5 | 4,4,5,7,7 | 5 | 0,3,5,6 |
6 | 2,2,5,6 | 6 | 0,6,8 |
7 | 2,7 | 7 | 5,5,7,8 |
8 | 0,1,3,6,7 | 8 | 2,4 |
9 | 1 | 9 | 0,2,4 |
Mã ĐB |
14HT
19HT
7HT
9HT
18HT
20HT
11HT
2HT
|
G.ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 96937 20940 |
G.3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 | 6781 8492 2432 0942 |
G.5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.6 | 728 921 919 |
G.7 | 82 17 99 07 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,7,8 | 0 | 2,4,8 |
1 | 5,5,7,9,9 | 1 | 2,7,8 |
2 | 0,1,8 | 2 | 3,4,8,9 |
3 | 2,7,9 | 3 | 7 |
4 | 0,2 | 4 | 0 |
5 | 9,9 | 5 | 1,1 |
6 | - | 6 | 8 |
7 | 1,3,8 | 7 | 0,1,3 |
8 | 0,1,2,6 | 8 | 0,2,7 |
9 | 2,9 | 9 | 1,1,3,5,5,9 |
Mã ĐB |
1HL
15HL
6HL
9HL
8HL
17HL
20HL
7HL
|
G.ĐB | 15636 |
G.1 | 19173 |
G.2 | 85681 79930 |
G.3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.4 | 6448 8599 4783 1398 |
G.5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.6 | 996 855 572 |
G.7 | 33 44 22 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 0 | 0,3 |
1 | 6 | 1 | 5,8 |
2 | 2 | 2 | 0,2,3,7 |
3 | 0,2,3,6 | 3 | 3,7,7,8 |
4 | 4,4,8 | 4 | 4,4 |
5 | 1,5,6,9 | 5 | 5,6,9 |
6 | 5 | 6 | 1,3,5,8,9 |
7 | 2,3,3 | 7 | 8 |
8 | 1,3,6,7 | 8 | 4,9 |
9 | 5,6,8,9 | 9 | 5,9 |
Mã ĐB |
11HB
15HB
1HB
20HB
16HB
17HB
8HB
2HB
|
G.ĐB | 00212 |
G.1 | 02044 |
G.2 | 54494 32692 |
G.3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 | 3464 3362 1268 3795 |
G.5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.6 | 593 102 749 |
G.7 | 76 92 64 78 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2 | 0 | 1 |
1 | 0,2,9 | 1 | 0,5,9 |
2 | 5 | 2 | 0,0,1,6,9,9 |
3 | 4 | 3 | 9 |
4 | 4,9 | 4 | 3,4,6,6,9 |
5 | 1,6 | 5 | 2,7,9 |
6 | 2,4,4,8 | 6 | 5,7 |
7 | 5,6,8 | 7 | 9 |
8 | 9 | 8 | 6,7 |
9 | 1,2,2,3,4,5,7 | 9 | 1,4,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh