XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
7AY
12AY
13AY
15AY
20AY
1AY
19AY
16AY
|
G.ĐB | 99969 |
G.1 | 30787 |
G.2 | 11308 54163 |
G.3 | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
G.4 | 6154 1880 5025 4813 |
G.5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
G.6 | 983 462 802 |
G.7 | 41 00 68 59 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2,3,8,9 | 0 | 0,8 |
1 | 3 | 1 | 4,6,7,8 |
2 | 3,4,5 | 2 | 0,6,9 |
3 | - | 3 | 0,1,2,6,8,8,9 |
4 | 1,8 | 4 | 2,5 |
5 | 4,9 | 5 | 2,9 |
6 | 1,2,3,8,9 | 6 | - |
7 | 1 | 7 | 8 |
8 | 0,1,3,3,7 | 8 | 0,4,6 |
9 | 2,3,5 | 9 | 0,5,6 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10ZS
18ZS
15ZS
2ZS
14ZS
20ZS
11ZS
6ZS
|
G.ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 00278 31762 |
G.3 | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
G.4 | 9954 3162 5342 5621 |
G.5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
G.6 | 863 661 104 |
G.7 | 55 39 66 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,4,7 | 0 | 5,5,9 |
1 | 7 | 1 | 2,2,5,6 |
2 | 1,1,8 | 2 | 0,4,6,6,7 |
3 | 7,7,9 | 3 | 6 |
4 | 2,5 | 4 | 0,5 |
5 | 0,0,1,4,5 | 5 | 4,5,7,9 |
6 | 1,2,2,3,6 | 6 | 6 |
7 | 2,5,8 | 7 | 0,1,3,3 |
8 | - | 8 | 2,7 |
9 | 0,5 | 9 | 3 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
10ZK
14ZK
11ZK
12ZK
13ZK
3ZK
19ZK
1ZK
|
G.ĐB | 91787 |
G.1 | 07070 |
G.2 | 21007 84703 |
G.3 | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
G.4 | 4225 7599 3012 7402 |
G.5 | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
G.6 | 572 442 369 |
G.7 | 89 01 73 47 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,3,5,7,9 | 0 | 2,7 |
1 | 2,5 | 1 | 0,6,8 |
2 | 0,5,9 | 2 | 0,1,4,7 |
3 | 5,6 | 3 | 0,7,9 |
4 | 2,7 | 4 | 9,9 |
5 | - | 5 | 0,1,2,3 |
6 | 1,9 | 6 | 3 |
7 | 0,2,3 | 7 | 0,4,8 |
8 | 1,7,9 | 8 | - |
9 | 3,4,4,9 | 9 | 0,2,6,8,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
3ZB
18ZB
2ZB
7ZB
8ZB
11ZB
17ZB
12ZB
|
G.ĐB | 35327 |
G.1 | 96315 |
G.2 | 50143 20206 |
G.3 | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
G.4 | 4414 7210 7445 6147 |
G.5 | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
G.6 | 993 346 071 |
G.7 | 61 98 60 15 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 0 | 1,3,6 |
1 | 0,4,5,5 | 1 | 5,6,7 |
2 | 5,7 | 2 | 3,5 |
3 | 0,2,5 | 3 | 0,4,8,9,9 |
4 | 3,5,6,7 | 4 | 1,6 |
5 | 1,2,8 | 5 | 1,1,2,3,4 |
6 | 0,1,4 | 6 | 0,4 |
7 | 1 | 7 | 2,4 |
8 | 3,8 | 8 | 5,8,9 |
9 | 3,3,8 | 9 | - |
Mã ĐB |
9YS
10YS
11YS
20YS
8YS
17YS
2YS
16YS
|
G.ĐB | 55444 |
G.1 | 34198 |
G.2 | 43856 51124 |
G.3 | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
G.4 | 2211 7215 0490 8530 |
G.5 | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
G.6 | 166 854 195 |
G.7 | 95 38 88 55 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,3,4,9 |
1 | 0,1,5 | 1 | 1,7,9 |
2 | 4 | 2 | 9 |
3 | 0,6,8,9 | 3 | 5 |
4 | 0,4 | 4 | 2,4,5,7,7 |
5 | 3,4,5,6 | 5 | 1,5,9,9,9 |
6 | 6,6 | 6 | 3,5,6,6 |
7 | 1,4,4 | 7 | - |
8 | 8 | 8 | 3,8,9 |
9 | 0,1,2,5,5,5,8 | 9 | 3 |
Mã ĐB |
6YK
4YK
2YK
1YK
15YK
9YK
3YK
13YK
|
G.ĐB | 37373 |
G.1 | 04362 |
G.2 | 18296 40060 |
G.3 | 23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
G.4 | 0610 0415 1374 4436 |
G.5 | 4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
G.6 | 314 219 187 |
G.7 | 73 95 56 23 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 1,2,6 |
1 | 0,3,4,5,9 | 1 | - |
2 | 0,3,3 | 2 | 4,6 |
3 | 6,6,7 | 3 | 1,2,2,7,7 |
4 | 2,5 | 4 | 1,7 |
5 | 6 | 5 | 1,4,8,9 |
6 | 0,2,6 | 6 | 0,3,3,5,6,9,9 |
7 | 3,3,4 | 7 | 3,8,9 |
8 | 5,7 | 8 | - |
9 | 5,6,6,7 | 9 | 1 |
Mã ĐB |
6YB
16YB
5YB
1YB
2YB
8YB
13YB
3YB
|
G.ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,8 | 0 | 2,2,3,6,9 |
1 | 4,6,7 | 1 | - |
2 | 0,0,2 | 2 | 0,2,5,6,9 |
3 | 0,5,9 | 3 | 0,9 |
4 | 5,5,7 | 4 | 1,6 |
5 | 2,9 | 5 | 3,4,4 |
6 | 0,2,4,7 | 6 | 1,8 |
7 | - | 7 | 1,4,6 |
8 | 6 | 8 | 0,9,9 |
9 | 0,2,3,8,8 | 9 | 3,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh