XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
10ZS
12ZS
6ZS
15ZS
9ZS
4ZS
|
G.ĐB | 45236 |
G.1 | 33099 |
G.2 | 92248 85832 |
G.3 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.4 | 9605 8174 8695 3932 |
G.5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.6 | 003 883 109 |
G.7 | 34 77 84 81 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3,3,3,5,9 | 0 | 0,5,8 |
1 | 6 | 1 | 0,8 |
2 | - | 2 | 3,3,5 |
3 | 2,2,4,5,6 | 3 | 0,0,0,6,8 |
4 | 8,8 | 4 | 3,7,8,9 |
5 | 0,2 | 5 | 0,3,9 |
6 | 3 | 6 | 1,3 |
7 | 4,7 | 7 | 7 |
8 | 0,1,3,4 | 8 | 4,4 |
9 | 4,5,9 | 9 | 0,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
5YB
1YB
2YB
11YB
10YB
6YB
|
G.ĐB | 50925 |
G.1 | 75781 |
G.2 | 95072 45895 |
G.3 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.4 | 8894 5615 3165 5278 |
G.5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.6 | 212 766 598 |
G.7 | 41 28 85 40 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 3,4,8 |
1 | 2,2,5,8 | 1 | 4,7,8 |
2 | 5,8 | 2 | 1,1,4,4,5,6,7 |
3 | 0,8 | 3 | - |
4 | 0,1,2,2 | 4 | 9 |
5 | 2,5,6 | 5 | 1,2,5,6,8,9 |
6 | 2,5,6 | 6 | 5,6 |
7 | 1,2,8 | 7 | - |
8 | 0,1,5 | 8 | 1,2,3,7,9 |
9 | 4,5,8 | 9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
1YK
7YK
4YK
5YK
3YK
11YK
|
G.ĐB | 73132 |
G.1 | 07023 |
G.2 | 20680 11439 |
G.3 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.4 | 7532 1372 5554 4557 |
G.5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.6 | 827 958 726 |
G.7 | 03 31 52 10 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 1,7,8 |
1 | 0,6 | 1 | 3 |
2 | 3,3,4,6,7 | 2 | 3,3,5,7 |
3 | 1,2,2,7,9,9 | 3 | 0,2,2,6 |
4 | - | 4 | 2,5,5,6,9 |
5 | 2,4,4,7,8 | 5 | - |
6 | 3,4 | 6 | 1,2 |
7 | 0,2,8 | 7 | 2,3,5,9 |
8 | 0 | 8 | 5,7 |
9 | 4,7 | 9 | 3,3 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8YS
13YS
6YS
14YS
10YS
1YS
|
G.ĐB | 06367 |
G.1 | 75549 |
G.2 | 37897 86396 |
G.3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.4 | 0309 1286 8450 4114 |
G.5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.6 | 912 992 842 |
G.7 | 72 44 38 96 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,9 | 0 | 5 |
1 | 2,4 | 1 | 5 |
2 | 2,4 | 2 | 1,2,4,7,7,9 |
3 | 8 | 3 | 4,9 |
4 | 2,3,4,6,9,9 | 4 | 1,2,4 |
5 | 0,1,5 | 5 | 5 |
6 | 7 | 6 | 0,4,7,8,9,9 |
7 | 2,2,6 | 7 | 6,9,9 |
8 | 6 | 8 | 3 |
9 | 2,3,6,6,7,7 | 9 | 0,4,4 |
Mã ĐB |
14XB
7XB
15XB
5XB
4XB
11XB
|
G.ĐB | 49278 |
G.1 | 26681 |
G.2 | 25277 61276 |
G.3 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.4 | 1586 5687 6866 2962 |
G.5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.6 | 030 130 681 |
G.7 | 22 72 21 71 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 3,3,4 |
1 | 7 | 1 | 2,6,7,8,8 |
2 | 1,2,4,6,6,6,7 | 2 | 2,6,7 |
3 | 0,0 | 3 | 7 |
4 | 0 | 4 | 2,9 |
5 | - | 5 | 0 |
6 | 1,2,6 | 6 | 2,2,2,6,7,8,8 |
7 | 1,2,3,6,7,8 | 7 | 1,2,7,8 |
8 | 1,1,6,6,7 | 8 | 7 |
9 | 4 | 9 | - |
Mã ĐB |
4XK
12XK
9XK
10XK
11XK
8XK
|
G.ĐB | 60279 |
G.1 | 20329 |
G.2 | 94862 06840 |
G.3 | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
G.4 | 7872 6997 8983 0988 |
G.5 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
G.6 | 282 626 868 |
G.7 | 55 32 99 15 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 4 |
1 | 3,5,5 | 1 | 3,6 |
2 | 6,9 | 2 | 3,3,6,7,8 |
3 | 1,2,2,7 | 3 | 1,4,7,8 |
4 | 0,3 | 4 | - |
5 | 5,5 | 5 | 1,1,5,5 |
6 | 1,2,8 | 6 | 0,2,8 |
7 | 2,3,9 | 7 | 3,9 |
8 | 2,3,6,8,9 | 8 | 6,8 |
9 | 7,9 | 9 | 2,7,8,9 |
Mã ĐB |
12XS
3XS
14XS
6XS
13XS
10XS
|
G.ĐB | 41861 |
G.1 | 12901 |
G.2 | 82868 76177 |
G.3 | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.4 | 9975 1708 4300 1454 |
G.5 | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.6 | 367 908 599 |
G.7 | 90 56 45 22 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,2,4,6,8,8 | 0 | 0,9 |
1 | 7 | 1 | 0,6 |
2 | 2,6 | 2 | 0,2,6 |
3 | 5 | 3 | - |
4 | 5,5 | 4 | 0,5 |
5 | 4,6,9 | 5 | 3,4,4,7 |
6 | 1,2,7,8 | 6 | 0,2,5 |
7 | 5,7,8 | 7 | 1,6,7,9 |
8 | 8 | 8 | 0,0,6,7,8 |
9 | 0,7,9 | 9 | 5,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh