XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
10EM
7EM
2EM
15EM
14EM
3EM
11EM
12EM
|
G.ĐB | 77558 |
G.1 | 76621 |
G.2 | 05745 68001 |
G.3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.4 | 3314 1724 1857 5460 |
G.5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.6 | 098 906 352 |
G.7 | 21 02 88 57 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2,6,8 | 0 | 6 |
1 | 4,5,9 | 1 | 0,2,2 |
2 | 1,1,4,6 | 2 | 0,0,4,5 |
3 | - | 3 | - |
4 | 2,5,8 | 4 | 1,2,9 |
5 | 2,6,7,7,8 | 5 | 1,4 |
6 | 0,7 | 6 | 0,2,5,8 |
7 | - | 7 | 5,5,6 |
8 | 6,8 | 8 | 0,4,5,8,9,9 |
9 | 4,8,8 | 9 | 1 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
6EU
3EU
5EU
15EU
7EU
12EU
|
G.ĐB | 95609 |
G.1 | 96558 |
G.2 | 64443 06818 |
G.3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.4 | 3579 0956 2232 9796 |
G.5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.6 | 766 898 245 |
G.7 | 05 62 09 54 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,9,9 | 0 | - |
1 | 8 | 1 | 3 |
2 | 4 | 2 | 3,6,9 |
3 | 1,2,9 | 3 | 4,4 |
4 | 3,3,4,5,9 | 4 | 2,4,5,7 |
5 | 4,6,8 | 5 | 0,4 |
6 | 2,6 | 6 | 5,6,9,9 |
7 | 4,7,8,8,9 | 7 | 7 |
8 | - | 8 | 1,5,7,7,9 |
9 | 2,6,6,8 | 9 | 0,0,3,4,7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11DC
12DC
2DC
14DC
7DC
4DC
|
G.ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 18319 83976 |
G.3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
G.4 | 8955 3111 2148 7486 |
G.5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
G.6 | 209 904 079 |
G.7 | 37 35 91 00 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,4,5,8,9 | 0 | 0,0,9 |
1 | 1,8,9,9 | 1 | 1,7,9 |
2 | - | 2 | - |
3 | 5,7 | 3 | - |
4 | 8 | 4 | 0 |
5 | 5,7,8,8,9 | 5 | 0,3,5 |
6 | - | 6 | 7,7,8,8 |
7 | 1,6,6,7,9 | 7 | 3,5,7 |
8 | 6,6 | 8 | 0,1,4,5,5 |
9 | 0,1 | 9 | 0,1,1,5,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14DM
12DM
2DM
1DM
3DM
15DM
|
G.ĐB | 85584 |
G.1 | 92460 |
G.2 | 94309 80339 |
G.3 | 38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
G.4 | 3565 8493 0599 1906 |
G.5 | 5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
G.6 | 925 792 328 |
G.7 | 09 49 47 62 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5,6,9,9 | 0 | 6 |
1 | - | 1 | 3,4 |
2 | 5,8 | 2 | 3,6,9 |
3 | 1,2,5,9 | 3 | 0,4,7,9 |
4 | 1,3,5,7,9 | 4 | 8 |
5 | - | 5 | 0,2,3,4,6,7 |
6 | 0,2,5 | 6 | 0 |
7 | 3,5 | 7 | 4 |
8 | 4,9 | 8 | 2,9 |
9 | 2,3,8,9 | 9 | 0,0,3,4,8,9 |
Mã ĐB |
7DU
13DU
6DU
15DU
8DU
14DU
|
G.ĐB | 13371 |
G.1 | 03039 |
G.2 | 09983 61824 |
G.3 | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
G.4 | 2662 5431 1297 0572 |
G.5 | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
G.6 | 552 429 121 |
G.7 | 25 90 33 65 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 9 |
1 | 3,5 | 1 | 2,3,7,8,8 |
2 | 1,4,5,9 | 2 | 5,6,7 |
3 | 1,3,5,9 | 3 | 1,3,5,8 |
4 | 9 | 4 | 2 |
5 | 2,3 | 5 | 1,2,3,6 |
6 | 2,5 | 6 | 0 |
7 | 1,2,8 | 7 | 9 |
8 | 1,1,3,8,9 | 8 | 7,8,9 |
9 | 0,7,8 | 9 | 2,3,4,8 |
Mã ĐB |
7CD
10CD
18CD
16CD
3CD
15CD
13CD
2CD
|
G.ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 82144 76927 |
G.3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.4 | 6305 0571 7116 6524 |
G.5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.6 | 290 993 716 |
G.7 | 68 69 02 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5,6,9,9 | 0 | 9 |
1 | 5,6,6 | 1 | 5,6,7 |
2 | 4,7,7 | 2 | 0,7 |
3 | 5,5,9 | 3 | 0,9 |
4 | 4 | 4 | 2,4 |
5 | 1 | 5 | 0,1,3,3 |
6 | 1,6,8,9 | 6 | 0,1,1,6 |
7 | 1,2,9 | 7 | 2,2 |
8 | 9 | 8 | 6 |
9 | 0,3 | 9 | 0,0,3,6,7,8 |
Mã ĐB |
12CM
16CM
1CM
8CM
9CM
2CM
13CM
5CM
|
G.ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 2,3,3,3,6 |
1 | 8,9 | 1 | 2,2,2,3,5,6 |
2 | 0,1,1,1,3,6,6 | 2 | 5,7 |
3 | 0,0,0,1,6 | 3 | 2,6 |
4 | 4,8 | 4 | 4 |
5 | 1,2,9 | 5 | 6 |
6 | 0,1,3,5 | 6 | 0,2,2,3,8 |
7 | 2,8 | 7 | - |
8 | 6 | 8 | 1,4,7 |
9 | - | 9 | 1,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh