XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
6PS
10PS
2PS
9PS
8PS
3PS
11PS
19PS
|
G.ĐB | 08798 |
G.1 | 75337 |
G.2 | 28963 26229 |
G.3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.4 | 1142 2860 5468 4869 |
G.5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.6 | 613 479 357 |
G.7 | 16 56 29 44 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 5,6 |
1 | 3,6,9 | 1 | - |
2 | 2,6,9,9 | 2 | 2,4 |
3 | 7 | 3 | 1,6 |
4 | 2,4,4,6 | 4 | 0,4,4,7,9 |
5 | 0,6,7,7 | 5 | - |
6 | 0,3,7,8,9 | 6 | 1,2,4,5 |
7 | 4,9 | 7 | 3,5,5,6,9 |
8 | - | 8 | 6,9 |
9 | 4,7,8 | 9 | 1,2,2,6,7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
9NA
8NA
11NA
14NA
4NA
5NA
|
G.ĐB | 67724 |
G.1 | 09458 |
G.2 | 42912 82249 |
G.3 | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.4 | 3763 1746 8274 9210 |
G.5 | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.6 | 600 528 250 |
G.7 | 35 83 26 41 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 0 | 0,1,5 |
1 | 0,2 | 1 | 2,4 |
2 | 1,4,6,6,8 | 2 | 1,9 |
3 | 5,8 | 3 | 0,6,8 |
4 | 1,4,6,9,9 | 4 | 2,4,5,7 |
5 | 0,4,8,8 | 5 | 3,7,8 |
6 | 3 | 6 | 2,2,4,8 |
7 | 4,5 | 7 | - |
8 | 3,5,6 | 8 | 2,3,5,5 |
9 | 2 | 9 | 4,4 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
10NH
14NH
12NH
5NH
3NH
15NH
|
G.ĐB | 73787 |
G.1 | 06261 |
G.2 | 48267 37696 |
G.3 | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.4 | 8426 8924 7256 4224 |
G.5 | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.6 | 905 189 094 |
G.7 | 81 62 59 02 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2,5 | 0 | 0,9 |
1 | 1,2,3,4 | 1 | 1,6,8,8,8 |
2 | 4,4,6,8 | 2 | 0,1,6 |
3 | 5 | 3 | 1,7 |
4 | - | 4 | 1,2,2,9 |
5 | 6,9,9 | 5 | 0,3 |
6 | 1,2,7 | 6 | 2,5,9 |
7 | 3 | 7 | 6,8 |
8 | 1,1,1,7,9 | 8 | 2 |
9 | 0,4,6 | 9 | 5,5,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
9NS
1NS
2NS
11NS
7NS
3NS
|
G.ĐB | 76102 |
G.1 | 46493 |
G.2 | 52752 89477 |
G.3 | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G.4 | 9964 8534 9975 6493 |
G.5 | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G.6 | 750 265 946 |
G.7 | 55 92 70 12 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 0 | 5,7 |
1 | 2,8 | 1 | 9,9 |
2 | - | 2 | 0,1,4,5,9,9 |
3 | 4,8 | 3 | 0,9,9 |
4 | 2,6,9 | 4 | 3,6 |
5 | 0,2,5,9,9 | 5 | 5,6,7 |
6 | 4,5 | 6 | 4,9 |
7 | 0,5,7 | 7 | 7,9 |
8 | - | 8 | 1,3 |
9 | 1,1,2,2,3,3,6,7 | 9 | 4,5,5 |
Mã ĐB |
8MA
11MA
9MA
1MA
12MA
5MA
|
G.ĐB | 31357 |
G.1 | 31928 |
G.2 | 42898 40056 |
G.3 | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.4 | 3230 0744 3062 2117 |
G.5 | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.6 | 956 699 903 |
G.7 | 80 87 44 09 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,9,9 | 0 | 1,3,3,6,8 |
1 | 0,1,7 | 1 | 0,1,5 |
2 | 8 | 2 | 5,6,6 |
3 | 0,0 | 3 | 0 |
4 | 4,4 | 4 | 4,4 |
5 | 1,2,6,6,7 | 5 | - |
6 | 0,2,2 | 6 | 5,5 |
7 | 8,9 | 7 | 1,5,8 |
8 | 0,7 | 8 | 2,7,9 |
9 | 8,9,9 | 9 | 0,0,7,9,9 |
Mã ĐB |
9MH
8MH
10MH
2MH
12MH
14MH
|
G.ĐB | 18158 |
G.1 | 68823 |
G.2 | 10621 87113 |
G.3 | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
G.4 | 2841 8684 8318 5422 |
G.5 | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
G.6 | 602 224 508 |
G.7 | 54 75 72 82 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,4,8 | 0 | 8 |
1 | 1,3,4,6,8 | 1 | 1,2,4 |
2 | 1,2,3,4 | 2 | 0,2,7,7,8 |
3 | - | 3 | 1,2 |
4 | 1,5,7 | 4 | 0,1,2,5,5,8 |
5 | 4,4,8 | 5 | 4,7 |
6 | 6 | 6 | 1,6,8 |
7 | 2,2,5 | 7 | 4 |
8 | 0,2,4,6,8 | 8 | 0,1,5,8 |
9 | - | 9 | - |
Mã ĐB |
2MS
3MS
4MS
1MS
9MS
8MS
|
G.ĐB | 88864 |
G.1 | 58679 |
G.2 | 99604 51365 |
G.3 | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
G.4 | 9292 0342 0933 1244 |
G.5 | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
G.6 | 855 584 139 |
G.7 | 30 21 29 83 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 0 | 3,3 |
1 | 5 | 1 | 2 |
2 | 1,9 | 2 | 4,9,9 |
3 | 0,0,3,5,5,9 | 3 | 3,8,9 |
4 | 2,4 | 4 | 0,4,5,6,8 |
5 | 4,5 | 5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 4,5 | 6 | 7,9 |
7 | 6,8,9 | 7 | 9 |
8 | 3,4 | 8 | 7 |
9 | 2,2,3,6,7 | 9 | 0,2,3,7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh