XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
8LC
13LC
3LC
14LC
18LC
1LC
12LC
2LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 74557 28269 |
G.3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.6 | 382 567 101 |
G.7 | 82 60 50 47 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 1,5,6,6 |
1 | 0 | 1 | 0,4,6 |
2 | 2,4,6,8 | 2 | 2,5,8,8,8 |
3 | - | 3 | 5,9 |
4 | 1,4,7 | 4 | 2,4,5,5,6 |
5 | 0,2,3,4,4,7,8 | 5 | 6 |
6 | 0,0,1,4,5,7,9 | 6 | 2 |
7 | - | 7 | 4,5,6 |
8 | 2,2,2 | 8 | 2,5 |
9 | 3 | 9 | 6 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
5KU
12KU
16KU
11KU
13KU
18KU
15KU
7KU
|
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 24789 50177 |
G.3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 | 3241 9829 9103 6240 |
G.5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.6 | 317 228 892 |
G.7 | 47 40 90 27 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,6 | 0 | 0,4,4,5,6,9 |
1 | 7,8 | 1 | 4,4,7 |
2 | 7,8,9 | 2 | 9 |
3 | 3,4 | 3 | 0,3 |
4 | 0,0,1,1,7 | 4 | 3,5,7,7 |
5 | 0,4 | 5 | - |
6 | 0,9 | 6 | 0 |
7 | 1,4,4,7 | 7 | 1,2,4,7 |
8 | 9,9 | 8 | 1,2 |
9 | 0,2 | 9 | 2,6,8,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
18KM
14KM
15KM
2KM
10KM
9KM
4KM
11KM
|
G.ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 54157 96213 |
G.3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.6 | 552 247 722 |
G.7 | 12 45 75 97 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 0 | 7 |
1 | 2,3 | 1 | 2 |
2 | 1,2,2,4 | 2 | 0,1,2,2,5,6,6,6 |
3 | 6,8,9 | 3 | 1,5 |
4 | 4,5,7 | 4 | 2,4 |
5 | 2,3,5,7 | 5 | 4,5,7 |
6 | 2,2,2,9 | 6 | 3 |
7 | 0,5,8,9 | 7 | 4,5,9 |
8 | - | 8 | 0,3,7 |
9 | 7 | 9 | 3,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
20KC
14KC
15KC
6KC
8KC
10KC
19KC
18KC
|
G.ĐB | 67364 |
G.1 | 05538 |
G.2 | 43309 50971 |
G.3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.4 | 1179 2067 4473 0517 |
G.5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.6 | 732 624 838 |
G.7 | 93 94 15 22 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,9,9,9 | 0 | 1 |
1 | 0,1,5,7 | 1 | 1,7,8 |
2 | 2,4 | 2 | 2,3,3 |
3 | 2,2,8,8,9,9 | 3 | 7,9 |
4 | 9 | 4 | 2,6,9 |
5 | - | 5 | 1,9 |
6 | 4,7 | 6 | 0,9 |
7 | 1,3,9 | 7 | 1,6 |
8 | 1 | 8 | 3,3 |
9 | 3,4,5,6 | 9 | 0,0,0,3,3,4,7 |
Mã ĐB |
5HU
1HU
14HU
11HU
2HU
20HU
17HU
7HU
|
G.ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 10211 33955 |
G.3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 | 7518 6879 1586 7174 |
G.5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.6 | 187 087 674 |
G.7 | 84 38 18 25 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,7 | 0 | - |
1 | 1,4,6,8,8 | 1 | 1 |
2 | 5,8,9 | 2 | 0 |
3 | 8 | 3 | - |
4 | 5 | 4 | 1,7,7,8 |
5 | 5,6,9 | 5 | 2,4,5,7 |
6 | 9 | 6 | 1,5,8,8 |
7 | 4,4,5,9,9 | 7 | 0,8,8,9 |
8 | 4,6,6,7,7 | 8 | 1,1,2,3 |
9 | 7 | 9 | 2,5,6,7,7 |
Mã ĐB |
15HM
7HM
11HM
18HM
5HM
19HM
9HM
12HM
|
G.ĐB | 35144 |
G.1 | 48573 |
G.2 | 21404 25165 |
G.3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 | 2361 7750 2414 2861 |
G.5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.6 | 271 623 926 |
G.7 | 87 23 54 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 0 | 5 |
1 | 4,5 | 1 | 6,6,7,8 |
2 | 3,3,5,6,9 | 2 | - |
3 | 7,8 | 3 | 2,2,4,6,7 |
4 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5,5 |
5 | 0,4,4 | 5 | 0,1,2,4,6,7,9 |
6 | 1,1,3,5 | 6 | 2 |
7 | 1,3,5 | 7 | 3,8 |
8 | 1,7 | 8 | 3 |
9 | 5 | 9 | 2 |
Mã ĐB |
6HC
15HC
2HC
8HC
5HC
10HC
4HC
13HC
|
G.ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 90984 68978 |
G.3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 | 472 053 360 |
G.7 | 43 74 60 49 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 5,6,6,8 |
1 | 5,7 | 1 | 3,9 |
2 | 8 | 2 | 7 |
3 | 1,4 | 3 | 0,4,5,5,6 |
4 | 3,9 | 4 | 3,5,7,8 |
5 | 0,3,3,4 | 5 | 1,6 |
6 | 0,0,3,5,6 | 6 | 6 |
7 | 2,4,7,8,8,9,9 | 7 | 1,7 |
8 | 0,4 | 8 | 2,7,7 |
9 | 1 | 9 | 4,7,7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh