XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
10MT
9MT
1MT
6MT
12MT
13MT
|
G.ĐB | 81652 |
G.1 | 56225 |
G.2 | 11847 64022 |
G.3 | 55762 49889 92424 23653 12700 54529 |
G.4 | 3943 6427 5289 5072 |
G.5 | 0012 6085 6394 5320 9087 4606 |
G.6 | 422 163 828 |
G.7 | 50 21 60 96 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 0 | 0,2,5,6 |
1 | 2 | 1 | 2 |
2 | 0,1,2,2,4,5,7,8,9 | 2 | 1,2,2,5,6,7 |
3 | - | 3 | 4,5,6 |
4 | 3,7 | 4 | 2,9 |
5 | 0,2,3 | 5 | 2,8 |
6 | 0,2,3 | 6 | 0,9 |
7 | 2 | 7 | 2,4,8 |
8 | 5,7,9,9 | 8 | 2 |
9 | 4,6 | 9 | 2,8,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
1LB
2LB
11LB
5LB
6LB
9LB
|
G.ĐB | 41034 |
G.1 | 68764 |
G.2 | 89982 55217 |
G.3 | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
G.4 | 1978 0635 8009 1108 |
G.5 | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
G.6 | 497 492 121 |
G.7 | 53 66 10 19 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9 | 0 | 0,1,1,1,3,5 |
1 | 0,0,0,7,9 | 1 | 2,7,8 |
2 | 1 | 2 | 3,8,9 |
3 | 0,2,4,5,5 | 3 | 5 |
4 | - | 4 | 3,6,6,6 |
5 | 0,3 | 5 | 3,3 |
6 | 4,4,4,6 | 6 | 6,9 |
7 | 1,8 | 7 | 1,9 |
8 | 1,2 | 8 | 0,7 |
9 | 2,6,7 | 9 | 0,1 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
10LK
2LK
13LK
7LK
14LK
12LK
|
G.ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 4,9 |
1 | 7,9,9 | 1 | 2,4,4 |
2 | 1,7 | 2 | 4,8 |
3 | 4,5,5 | 3 | 6 |
4 | 0,1,1,2,4 | 4 | 3,4,5,7,7,7 |
5 | 4,9 | 5 | 3,3,7,9 |
6 | 3 | 6 | 0,7,9 |
7 | 4,4,4,5,6 | 7 | 1,2 |
8 | 2,9 | 8 | - |
9 | 0,5,6 | 9 | 1,1,5,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
5LT
10LT
6LT
12LT
1LT
14LT
|
G.ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 05226 70609 |
G.3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
G.4 | 8643 2644 1538 9243 |
G.5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
G.6 | 679 481 306 |
G.7 | 00 82 76 88 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,6,6,6,9 | 0 | 0,7,7 |
1 | 2,7 | 1 | 8 |
2 | 2,3,6 | 2 | 1,2,8 |
3 | 3,8 | 3 | 2,3,4,4 |
4 | 3,3,4 | 4 | 4 |
5 | 6 | 5 | 8 |
6 | 6 | 6 | 0,0,0,2,5,6,7 |
7 | 0,0,6,8,8,9 | 7 | 1 |
8 | 1,2,5,8 | 8 | 3,7,7,8 |
9 | - | 9 | 0,7 |
Mã ĐB |
4KB
12KB
1KB
9KB
7KB
8KB
|
G.ĐB | 14819 |
G.1 | 98430 |
G.2 | 47752 41036 |
G.3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
G.4 | 2243 1613 6267 4597 |
G.5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
G.6 | 479 004 931 |
G.7 | 54 81 88 34 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,6 | 0 | 1,3 |
1 | 0,3,9 | 1 | 3,8 |
2 | - | 2 | 5 |
3 | 0,1,4,5,6 | 3 | 1,4,7 |
4 | 3 | 4 | 0,3,5,5,9 |
5 | 2,4,4 | 5 | 0,3,6,9 |
6 | 5,6,7 | 6 | 0,3,6,8 |
7 | 3,9 | 7 | 6,9,9 |
8 | 1,6,8 | 8 | 8 |
9 | 4,5,7,7 | 9 | 1,7 |
Mã ĐB |
9KL
7KL
6KL
4KL
8KL
14KL
|
G.ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 0 | 2,3,7,8 |
1 | 1,4,7 | 1 | 1,2,4,5 |
2 | 0,1,6,8,9 | 2 | 6 |
3 | 0,6 | 3 | 0 |
4 | 1,8,9 | 4 | 1,7,9 |
5 | 1 | 5 | 6 |
6 | 2,5,6 | 6 | 2,3,6,9 |
7 | 0,4,8 | 7 | 1,9 |
8 | 0,9 | 8 | 0,2,4,7 |
9 | 4,6,7 | 9 | 2,4,8 |
Mã ĐB |
14KT
12KT
3KT
6KT
5KT
1KT
|
G.ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,6,7,9 |
1 | 0,4,6,8 | 1 | 2,2 |
2 | 1,1 | 2 | 3,6,7,9 |
3 | 2,9 | 3 | 5 |
4 | 8 | 4 | 1,7 |
5 | 3,7,8 | 5 | 8 |
6 | 0,2,6,7,9 | 6 | 1,6,8 |
7 | 0,2,4 | 7 | 5,6,9,9 |
8 | 5,6,8 | 8 | 1,4,5,8 |
9 | 0,2,7,7 | 9 | 3,6 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh