XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
6ET
2ET
8ET
10ET
4ET
9ET
|
G.ĐB | 74529 |
G.1 | 03639 |
G.2 | 06922 50756 |
G.3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.4 | 2606 4366 2038 7630 |
G.5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.6 | 954 419 615 |
G.7 | 79 42 55 92 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,6,6 | 0 | 3 |
1 | 5,9 | 1 | 6,6 |
2 | 2,3,8,9 | 2 | 2,4,9 |
3 | 0,8,8,9,9 | 3 | 0,2 |
4 | 2,5 | 4 | 5 |
5 | 4,5,6 | 5 | 1,4,5,7 |
6 | 1,1,6 | 6 | 0,0,5,6 |
7 | 5,7,9 | 7 | 7 |
8 | - | 8 | 2,3,3,9 |
9 | 2,8 | 9 | 1,2,3,3,7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2DB
1DB
11DB
15DB
13DB
12DB
|
G.ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 95698 11630 |
G.3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
G.4 | 1339 1663 1679 0296 |
G.5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
G.6 | 388 553 179 |
G.7 | 89 73 76 77 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 1,3,3 |
1 | 0,3,6 | 1 | 6,7,8,9 |
2 | - | 2 | - |
3 | 0,0,9 | 3 | 1,5,6,7 |
4 | - | 4 | - |
5 | 3,5 | 5 | 5,8 |
6 | 1,3 | 6 | 1,7,8,9 |
7 | 1,3,6,7,7,8,9,9 | 7 | 7,7 |
8 | 1,5,6,8,9 | 8 | 7,8,9 |
9 | 1,6,8 | 9 | 0,3,7,7,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
6DL
3DL
2DL
13DL
11DL
5DL
|
G.ĐB | 00159 |
G.1 | 91760 |
G.2 | 74428 74019 |
G.3 | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
G.4 | 9226 6463 4240 6222 |
G.5 | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
G.6 | 889 416 313 |
G.7 | 52 17 42 38 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 4,6,8 |
1 | 3,3,5,6,7,8,8,9 | 1 | 9 |
2 | 2,2,6,8 | 2 | 2,2,4,5 |
3 | 5,8 | 3 | 1,1,6 |
4 | 0,2 | 4 | - |
5 | 2,6,9 | 5 | 1,3 |
6 | 0,3 | 6 | 1,2,5,8,9 |
7 | - | 7 | 1,9 |
8 | 0,6,9 | 8 | 1,1,2,3 |
9 | 1,6,7 | 9 | 1,5,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8DT
6DT
13DT
1DT
12DT
2DT
|
G.ĐB | 12033 |
G.1 | 81875 |
G.2 | 97200 45677 |
G.3 | 47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
G.4 | 9001 0595 0564 3128 |
G.5 | 1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
G.6 | 872 889 543 |
G.7 | 18 69 92 57 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,6 | 0 | 0,5,8 |
1 | 5,6,8 | 1 | 0 |
2 | 5,8 | 2 | 7,9,9 |
3 | 3,7 | 3 | 3,4,9 |
4 | 3,6 | 4 | 6 |
5 | 0,7,8 | 5 | 1,2,7,8,9 |
6 | 4,9 | 6 | 0,1,4 |
7 | 2,5,7 | 7 | 3,5,7 |
8 | 0,5,9 | 8 | 1,2,5 |
9 | 2,2,3,5 | 9 | 6,8 |
Mã ĐB |
1CB
3CB
14CB
12CB
9CB
6CB
8CB
13CB
|
G.ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 50718 86217 |
G.3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G.4 | 8865 5642 4531 1031 |
G.5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G.6 | 997 225 507 |
G.7 | 76 90 22 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,7,9 | 0 | 5,9 |
1 | 7,8,8,9 | 1 | 3,3 |
2 | 2,4,5 | 2 | 0,2,4,5 |
3 | 1,1 | 3 | 0,9 |
4 | 2,5 | 4 | 2,8 |
5 | 0,2,9 | 5 | 2,4,6,7 |
6 | 5,8 | 6 | 7 |
7 | 5,6 | 7 | 0,1,8,9 |
8 | 4,7 | 8 | 1,1,6 |
9 | 0,3,7 | 9 | 0,1,5 |
Mã ĐB |
18CL
6CL
1CL
7CL
10CL
4CL
3CL
20CL
|
G.ĐB | 82163 |
G.1 | 74989 |
G.2 | 42963 17526 |
G.3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.4 | 8890 5706 2356 2204 |
G.5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.6 | 100 086 344 |
G.7 | 17 13 40 60 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,4,6,7 | 0 | 0,4,4,5,6,6,9 |
1 | 3,7 | 1 | 0 |
2 | 6 | 2 | - |
3 | 5 | 3 | 1,6,6 |
4 | 0,0,4,5,9 | 4 | 0,4,5,5,5 |
5 | 0,4,4,4,6 | 5 | 3,4,9 |
6 | 0,0,3,3 | 6 | 0,2,5,8 |
7 | - | 7 | 0,1 |
8 | 6,9 | 8 | - |
9 | 0,5 | 9 | 4,8 |
Mã ĐB |
5CT
10CT
18CT
12CT
2CT
17CT
1CT
8CT
|
G.ĐB | 80738 |
G.1 | 75919 |
G.2 | 32398 19173 |
G.3 | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
G.4 | 8992 0944 7760 3444 |
G.5 | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
G.6 | 967 076 980 |
G.7 | 72 25 57 33 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 0 | 6,8 |
1 | 9 | 1 | 0 |
2 | 5 | 2 | 7,8,9 |
3 | 3,4,8 | 3 | 0,3,7 |
4 | 4,4,6,7 | 4 | 3,4,4,8 |
5 | 7 | 5 | 2,6,8 |
6 | 0,5,7,7 | 6 | 4,7,7 |
7 | 2,3,6,6 | 7 | 4,5,6,6 |
8 | 0,2,4,5 | 8 | 3,9 |
9 | 2,8,9 | 9 | 1,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh