XS Power Thứ 3 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 3 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
174.697.190.850 đGiá trị jackpot 2
3.864.584.900 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3, 01/08/2023
Kỳ : Thứ 3, 25/07/2023
- 12
- 23
- 42
- 44
- 51
- 52
- 03
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 159.476.961.450 | |
Jackpot 2 | 1 | 9.238.211.450 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1666 | 500.000 | |
Giải 3 | 38373 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 18/07/2023
- 10
- 11
- 19
- 28
- 42
- 47
- 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 129.014.374.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.853.479.550 | |
Giải 1 | 29 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1756 | 500.000 | |
Giải 3 | 38080 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 11/07/2023
- 24
- 40
- 44
- 46
- 47
- 49
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 103.333.058.400 | |
Jackpot 2 | 1 | 5.908.033.550 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 987 | 500.000 | |
Giải 3 | 23666 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 04/07/2023
- 04
- 13
- 14
- 23
- 33
- 50
- 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 80.894.008.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.414.805.800 | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1007 | 500.000 | |
Giải 3 | 21759 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 27/06/2023
- 02
- 12
- 15
- 16
- 27
- 28
- 47
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.936.872.700 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.333.795.350 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 996 | 500.000 | |
Giải 3 | 22626 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 20/06/2023
- 07
- 23
- 26
- 31
- 35
- 53
- 32
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 63.040.925.550 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.302.978.800 | |
Giải 1 | 14 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 875 | 500.000 | |
Giải 3 | 18957 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 13/06/2023
- 04
- 14
- 18
- 27
- 47
- 50
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 55.603.213.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.355.402.800 | |
Giải 1 | 8 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 787 | 500.000 | |
Giải 3 | 16587 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 06/06/2023
- 01
- 14
- 23
- 27
- 44
- 50
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 48.285.119.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.542.281.150 | |
Giải 1 | 4 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 628 | 500.000 | |
Giải 3 | 14040 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 30/05/2023
- 01
- 14
- 24
- 28
- 40
- 46
- 34
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 41.223.910.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.757.702.400 | |
Giải 1 | 3 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 498 | 500.000 | |
Giải 3 | 10897 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 23/05/2023
- 26
- 27
- 35
- 36
- 47
- 54
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 36.233.149.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.203.173.450 | |
Giải 1 | 3 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 435 | 500.000 | |
Giải 3 | 9593 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |