XS Power Thứ 7 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 7 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
71.024.943.450 đGiá trị jackpot 2
3.626.815.400 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 7, 25/03/2023
Kỳ : Thứ 7, 18/03/2023
- 18
- 24
- 32
- 33
- 51
- 53
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 65.383.604.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.348.904.850 | |
Giải 1 | 4 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 668 | 500.000 | |
Giải 3 | 15243 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 11/03/2023
- 13
- 23
- 25
- 30
- 35
- 44
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 56.487.021.150 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.184.032.400 | |
Giải 1 | 20 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 841 | 500.000 | |
Giải 3 | 16495 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 04/03/2023
- 09
- 13
- 23
- 36
- 38
- 54
- 21
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 49.872.652.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.449.102.600 | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 657 | 500.000 | |
Giải 3 | 14912 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 25/02/2023
- 01
- 02
- 14
- 21
- 38
- 51
- 50
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 43.516.873.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.886.916.450 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 501 | 500.000 | |
Giải 3 | 10921 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 18/02/2023
- 11
- 23
- 26
- 29
- 43
- 50
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 38.396.133.300 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.317.945.300 | |
Giải 1 | 7 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 515 | 500.000 | |
Giải 3 | 11659 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 11/02/2023
- 04
- 13
- 45
- 48
- 52
- 54
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 33.529.908.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.392.212.100 | |
Giải 1 | 6 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 422 | 500.000 | |
Giải 3 | 9369 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 04/02/2023
- 02
- 06
- 08
- 27
- 41
- 46
- 20
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 85.835.025.750 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.776.786.100 | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 794 | 500.000 | |
Giải 3 | 20372 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 28/01/2023
- 09
- 22
- 23
- 29
- 38
- 47
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.843.950.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.450.051.600 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1021 | 500.000 | |
Giải 3 | 19927 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 21/01/2023
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 0 | |
Jackpot 2 | 0 | 0 | |
Giải 1 | 0 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 0 | 500.000 | |
Giải 3 | 0 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 14/01/2023
- 05
- 17
- 24
- 30
- 43
- 53
- 26
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 56.793.486.450 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.023.574.850 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 807 | 500.000 | |
Giải 3 | 16275 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |