XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
8PV
6PV
1PV
2PV
15PV
14PV
|
G.ĐB | 86903 |
G.1 | 51904 |
G.2 | 86833 22870 |
G.3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.4 | 3826 9033 6756 8348 |
G.5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.6 | 562 892 334 |
G.7 | 04 72 23 96 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,4,4,8 | 0 | 7 |
1 | - | 1 | 2,6,9 |
2 | 1,3,6 | 2 | 6,6,7,9 |
3 | 3,3,4,4 | 3 | 0,2,3,3,4,6 |
4 | 3,6,8 | 4 | 0,0,3,3 |
5 | 6,6,6,6 | 5 | - |
6 | 1,2,2,3 | 6 | 2,4,5,5,5,5,9 |
7 | 0,2 | 7 | - |
8 | - | 8 | 0,4 |
9 | 1,2,6 | 9 | - |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
6ND
8ND
5ND
1ND
9ND
10ND
|
G.ĐB | 56695 |
G.1 | 14685 |
G.2 | 86290 10847 |
G.3 | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
G.4 | 7445 4972 3960 2366 |
G.5 | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
G.6 | 108 993 097 |
G.7 | 03 96 19 08 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,8,8,8 | 0 | 2,6,9 |
1 | 9 | 1 | - |
2 | 0 | 2 | 7 |
3 | 3,9 | 3 | 0,3,9 |
4 | 5,6,6,7 | 4 | 6 |
5 | - | 5 | 4,8,8,9 |
6 | 0,4,6,8 | 6 | 4,4,6,9 |
7 | 2,7 | 7 | 4,7,9 |
8 | 5,5 | 8 | 0,0,0,6,9 |
9 | 0,3,5,6,7,8,9 | 9 | 1,3,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
5NM
2NM
3NM
1NM
4NM
11NM
|
G.ĐB | 58118 |
G.1 | 72226 |
G.2 | 98850 15773 |
G.3 | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
G.4 | 5688 2460 5843 0309 |
G.5 | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
G.6 | 963 478 989 |
G.7 | 55 01 37 62 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,9,9 | 0 | 5,6,7 |
1 | 1,6,8 | 1 | 0,1,4 |
2 | 6 | 2 | 3,6 |
3 | 2,7 | 3 | 4,6,7 |
4 | 1,3,9 | 4 | - |
5 | 0,5,8,8 | 5 | 5 |
6 | 0,2,3,9 | 6 | 1,2,8 |
7 | 0,3,8 | 7 | 3,8 |
8 | 6,7,8,9 | 8 | 1,5,5,7,8 |
9 | - | 9 | 0,0,4,6,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
15NV
9NV
6NV
2NV
1NV
14NV
|
G.ĐB | 67360 |
G.1 | 84040 |
G.2 | 06293 78613 |
G.3 | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
G.4 | 4048 4141 7341 5700 |
G.5 | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
G.6 | 797 374 706 |
G.7 | 41 71 90 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,4,6,8 | 0 | 0,4,6,6,9 |
1 | 3,9 | 1 | 4,4,4,4,4,7,7 |
2 | 8 | 2 | - |
3 | - | 3 | 1,6,9 |
4 | 0,1,1,1,1,1,4,8 | 4 | 0,0,4,7 |
5 | - | 5 | 6 |
6 | 0,0,3,5 | 6 | 0 |
7 | 1,1,4 | 7 | 9,9 |
8 | - | 8 | 0,2,4 |
9 | 0,3,7,7 | 9 | 1 |
Mã ĐB |
6MD
10MD
2MD
3MD
13MD
14MD
|
G.ĐB | 37264 |
G.1 | 91013 |
G.2 | 12898 74782 |
G.3 | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.4 | 0761 3614 1563 8265 |
G.5 | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.6 | 070 804 075 |
G.7 | 54 04 48 50 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,4,7 | 0 | 1,5,7 |
1 | 0,3,4 | 1 | 6 |
2 | - | 2 | 4,6,7,8 |
3 | 5 | 3 | 1,5,6 |
4 | 2,4,5,8 | 4 | 0,0,1,4,5,6 |
5 | 0,3,4 | 5 | 3,4,6,6,7 |
6 | 1,2,3,4,5,5 | 6 | - |
7 | 0,2,5,9 | 7 | 0,8 |
8 | 2,7 | 8 | 4,9 |
9 | 8 | 9 | 7 |
Mã ĐB |
5MN
12MN
8MN
15MN
13MN
7MN
|
G.ĐB | 09841 |
G.1 | 45011 |
G.2 | 90809 72174 |
G.3 | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
G.4 | 4317 8272 6686 8254 |
G.5 | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
G.6 | 343 444 603 |
G.7 | 63 42 35 13 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,4,9 | 0 | 1,8,9 |
1 | 0,1,3,6,7 | 1 | 1,4 |
2 | - | 2 | 4,7,7 |
3 | 5 | 3 | 0,1,4,6,8 |
4 | 1,2,3,4 | 4 | 0,4,5,7 |
5 | 4 | 5 | 3 |
6 | 3,7,8,8 | 6 | 1,8 |
7 | 2,2,4,9,9 | 7 | 1,6 |
8 | 0,3,6 | 8 | 6,6 |
9 | 0 | 9 | 0,7,7 |
Mã ĐB |
12MV
20MV
15MV
3MV
16MV
9MV
13MV
8MV
|
G.ĐB | 06194 |
G.1 | 41299 |
G.2 | 35133 39473 |
G.3 | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.4 | 7037 9260 2809 5294 |
G.5 | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.6 | 078 772 457 |
G.7 | 85 74 31 79 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 2,2,6,8,9 |
1 | 7 | 1 | 3 |
2 | 0,0,7,9 | 2 | 7 |
3 | 1,3,7 | 3 | 3,4,7 |
4 | 3 | 4 | 6,7,9,9 |
5 | 7,9 | 5 | 8,9 |
6 | 0,4 | 6 | - |
7 | 2,3,4,8,8,9 | 7 | 1,2,3,5 |
8 | 0,5 | 8 | 7,7 |
9 | 0,4,4,5,9 | 9 | 0,2,5,7,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh