XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
3KR
19KR
13KR
2KR
18KR
12KR
1KR
4KR
|
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 73470 83615 |
G.3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 | 2581 6371 8850 1300 |
G.5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.6 | 496 635 489 |
G.7 | 52 22 89 90 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,9 | 0 | 0,5,7,7,9 |
1 | 5,6,8,8 | 1 | 0,2,6,7,8 |
2 | 1,2 | 2 | 2,4,5 |
3 | 5 | 3 | - |
4 | 2,8 | 4 | 9 |
5 | 0,2,7 | 5 | 1,3 |
6 | 1,9 | 6 | 1,9,9 |
7 | 0,0,1 | 7 | 5 |
8 | 1,9,9 | 8 | 1,1,4 |
9 | 0,4,6,6 | 9 | 0,6,8,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2KG
5KG
9KG
17KG
19KG
7KG
10KG
16KG
|
G.ĐB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 59549 37037 |
G.3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 | 1734 8632 0757 2118 |
G.5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.6 | 185 275 044 |
G.7 | 65 17 72 50 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0,5 |
1 | 3,7,8 | 1 | 6 |
2 | 4,4,5,7 | 2 | 3,7 |
3 | 2,4,7,9 | 3 | 1 |
4 | 4,9 | 4 | 2,2,3,4,7 |
5 | 0,7 | 5 | 2,6,7,8 |
6 | 1,5,6,9,9 | 6 | 6,9 |
7 | 2,4,5 | 7 | 1,2,3,5,9 |
8 | 5 | 8 | 1 |
9 | 6,7 | 9 | 3,4,6,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
12HZ
15HZ
20HZ
5HZ
11HZ
4HZ
19HZ
13HZ
|
G.ĐB | 36909 |
G.1 | 46217 |
G.2 | 56679 32203 |
G.3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 | 5581 4902 3035 7503 |
G.5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.6 | 183 311 228 |
G.7 | 69 90 28 81 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,9 | 0 | 9 |
1 | 1,7 | 1 | 1,7,8,8,9 |
2 | 6,7,8,8 | 2 | 0,3 |
3 | 2,5 | 3 | 0,0,8 |
4 | 6,7 | 4 | 7 |
5 | 7,9 | 5 | 3 |
6 | 9 | 6 | 2,4 |
7 | 1,4,9 | 7 | 1,2,4,5,8 |
8 | 1,1,3,7,8 | 8 | 2,2,8 |
9 | 0,1 | 9 | 0,5,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
17HR
15HR
3HR
9HR
1HR
6HR
8HR
12HR
|
G.ĐB | 88274 |
G.1 | 06693 |
G.2 | 53350 57784 |
G.3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 | 9003 5952 0115 9805 |
G.5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.6 | 935 713 633 |
G.7 | 29 09 32 39 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5,9 | 0 | 5,9 |
1 | 2,3,5 | 1 | 4,6,7 |
2 | 9 | 2 | 1,3,4,5 |
3 | 2,3,5,9 | 3 | 0,1,3,9 |
4 | 1,2,8 | 4 | 5,7,7,8 |
5 | 0,2,4 | 5 | 0,1,3 |
6 | 1,9 | 6 | - |
7 | 1,4,4 | 7 | 9 |
8 | 4,9 | 8 | 4 |
9 | 0,3,7 | 9 | 0,2,3,6,8 |
Mã ĐB |
16HG
2HG
5HG
4HG
8HG
20HG
6HG
11HG
|
G.ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 05861 93264 |
G.3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.6 | 639 625 190 |
G.7 | 02 50 20 30 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5,7,9 | 0 | 2,3,3,5,9 |
1 | 1 | 1 | 0,1,6 |
2 | 0,3,5,9 | 2 | 0,5 |
3 | 0,0,9 | 3 | 2,8,8 |
4 | - | 4 | 5,6,6,9 |
5 | 0,2,4,7,9 | 5 | 0,2 |
6 | 1,4,4 | 6 | - |
7 | 9 | 7 | 0,5 |
8 | 3,3 | 8 | - |
9 | 0,4,9 | 9 | 0,2,3,5,7,9 |
Mã ĐB |
12GZ
6GZ
8GZ
13GZ
7GZ
20GZ
3GZ
16GZ
|
G.ĐB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 07390 71903 |
G.3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.4 | 7379 8073 8480 8743 |
G.5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.6 | 906 799 400 |
G.7 | 57 88 64 26 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,5,6,8 | 0 | 0,3,8,8,9 |
1 | 5 | 1 | - |
2 | 6,9 | 2 | 5 |
3 | 0,8 | 3 | 0,4,6,7 |
4 | 3,7 | 4 | 6 |
5 | 2,5,7,8 | 5 | 0,1,5 |
6 | 3,4,8 | 6 | 0,2 |
7 | 3,9 | 7 | 4,5 |
8 | 0,0,8,8 | 8 | 0,3,5,6,8,8 |
9 | 0,9 | 9 | 2,7,9 |
Mã ĐB |
1GR
10GR
9GR
8GR
16GR
19GR
12GR
4GR
|
G.ĐB | 17632 |
G.1 | 94774 |
G.2 | 16188 17377 |
G.3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.4 | 4505 3347 3003 7595 |
G.5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.6 | 695 008 399 |
G.7 | 40 14 44 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,5,8 | 0 | 0,4 |
1 | 1,4,6,7 | 1 | 1 |
2 | - | 2 | 3,7 |
3 | 2,7 | 3 | 0,6,6,8,9 |
4 | 0,4,7 | 4 | 1,4,6,7 |
5 | - | 5 | 0,9,9 |
6 | 3,3,4 | 6 | 1,8 |
7 | 2,4,7 | 7 | 1,3,4,7 |
8 | 3,6,8 | 8 | 0,8 |
9 | 3,5,5,9,9 | 9 | 9,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh