XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
20AS
1AS
15AS
5AS
11AS
14AS
2AS
9AS
|
G.ĐB | 20446 |
G.1 | 53455 |
G.2 | 86924 60026 |
G.3 | 95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
G.4 | 3912 5124 4661 3179 |
G.5 | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
G.6 | 491 968 932 |
G.7 | 28 25 51 56 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 2 |
1 | 1,2,4 | 1 | 1,3,3,4,5,6,8,9 |
2 | 0,4,4,5,6,8 | 2 | 1,3,4 |
3 | 1,1,2 | 3 | 0,9 |
4 | 1,2,6 | 4 | 1,2,2,8 |
5 | 1,5,6 | 5 | 2,5 |
6 | 1,8 | 6 | 2,4,5 |
7 | 9 | 7 | 8 |
8 | 1,4,7 | 8 | 2,6 |
9 | 1,3 | 9 | 7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11ZY
13ZY
17ZY
3ZY
12ZY
7ZY
18ZY
8ZY
|
G.ĐB | 53292 |
G.1 | 63986 |
G.2 | 07718 00343 |
G.3 | 96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
G.4 | 5544 9610 4074 8831 |
G.5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
G.6 | 678 940 898 |
G.7 | 31 14 60 68 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 |
1 | 0,4,8 | 1 | 3,3,4,7 |
2 | 2 | 2 | 2,9 |
3 | 1,1,7,9 | 3 | 4,6 |
4 | 0,1,3,4 | 4 | 1,4,7 |
5 | 6 | 5 | 6 |
6 | 0,3,5,8 | 6 | 5,8 |
7 | 1,4,7,8 | 7 | 3,7 |
8 | 6 | 8 | 1,6,7,9 |
9 | 2,8,9 | 9 | 0,3,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
8ZQ
20ZQ
18ZQ
7ZQ
13ZQ
17ZQ
3ZQ
1ZQ
|
G.ĐB | 12352 |
G.1 | 26503 |
G.2 | 82489 60939 |
G.3 | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
G.4 | 3993 3422 5662 3991 |
G.5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
G.6 | 567 338 187 |
G.7 | 94 24 71 45 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2,3 | 0 | 0 |
1 | - | 1 | 7,9 |
2 | 2,4,7,9 | 2 | 0,2,5,5,6 |
3 | 8,9 | 3 | 0,9 |
4 | 5,8 | 4 | 2,5,9 |
5 | 2,2,4,8 | 5 | 4 |
6 | 2,7 | 6 | 9 |
7 | 1 | 7 | 2,6,8,8 |
8 | 7,7,8,9 | 8 | 3,4,5,8 |
9 | 1,3,4,6,9 | 9 | 2,3,8,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
17ZG
9ZG
20ZG
1ZG
6ZG
3ZG
18ZG
19ZG
|
G.ĐB | 21251 |
G.1 | 85420 |
G.2 | 63358 13435 |
G.3 | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
G.4 | 6881 6185 8417 1916 |
G.5 | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
G.6 | 271 170 986 |
G.7 | 06 90 23 19 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 2,7,8,9 |
1 | 3,5,6,7,8,9,9 | 1 | 5,7,8 |
2 | 0,3,5 | 2 | 5 |
3 | 5 | 3 | 1,2,5,7,9 |
4 | - | 4 | 5 |
5 | 1,2,3,4,8,8 | 5 | 1,2,3,8 |
6 | - | 6 | 0,1,8 |
7 | 0,1,3 | 7 | 1 |
8 | 0,1,5,6 | 8 | 1,5,5 |
9 | 0,3 | 9 | 1,1 |
Mã ĐB |
4YZ
1YZ
14YZ
6YZ
20YZ
15YZ
10YZ
9YZ
|
G.ĐB | 18303 |
G.1 | 63450 |
G.2 | 17373 02317 |
G.3 | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
G.4 | 5471 5063 5542 9692 |
G.5 | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
G.6 | 348 183 209 |
G.7 | 80 30 12 16 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,7,9 | 0 | 3,4,5,8,9 |
1 | 2,6,7 | 1 | 7 |
2 | 9 | 2 | 1,3,4,9 |
3 | 0,2 | 3 | 0,4,5,6,7,8 |
4 | 0,2,3,4,8 | 4 | 4,5 |
5 | 0,3,4,9 | 5 | - |
6 | 3 | 6 | 1,7 |
7 | 1,3,6 | 7 | 0,1 |
8 | 0,3 | 8 | 4,9 |
9 | 0,2,8 | 9 | 0,2,5 |
Mã ĐB |
16YQ
14YQ
9YQ
19YQ
12YQ
18YQ
2YQ
1YQ
|
G.ĐB | 29418 |
G.1 | 75023 |
G.2 | 54736 58005 |
G.3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
G.4 | 4564 3206 3868 4813 |
G.5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
G.6 | 045 601 910 |
G.7 | 34 98 62 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,4,5,6 | 0 | 1,2,6 |
1 | 0,3,7,8 | 1 | 0,3 |
2 | 0,3 | 2 | 6 |
3 | 1,4,6 | 3 | 1,2,6,6 |
4 | 4,5,5,9 | 4 | 0,3,4,5,6 |
5 | 4 | 5 | 0,4,4 |
6 | 0,2,3,3,4,8 | 6 | 0,3 |
7 | - | 7 | 1,9 |
8 | 9 | 8 | 1,6,9 |
9 | 7,8 | 9 | 4,8 |
Mã ĐB |
18YG
9YG
4YG
15YG
12YG
3YG
10YG
2YG
|
G.ĐB | 48350 |
G.1 | 58910 |
G.2 | 43616 45570 |
G.3 | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
G.4 | 9575 3046 7791 9266 |
G.5 | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
G.6 | 478 701 440 |
G.7 | 95 84 59 91 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,7 | 0 | 0,1,4,4,5,7 |
1 | 0,5,6,8,9 | 1 | 0,9,9 |
2 | 9 | 2 | 4 |
3 | - | 3 | - |
4 | 0,0,2,6,6,9 | 4 | 8 |
5 | 0,9 | 5 | 1,7,9 |
6 | 6 | 6 | 1,4,4,6,9 |
7 | 0,5,8 | 7 | 0,8 |
8 | 4,7 | 8 | 1,7 |
9 | 1,1,5,6 | 9 | 1,2,4,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh