XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
12PN
8PN
14PN
2PN
5PN
1PN
19PN
4PN
|
G.ĐB | 26352 |
G.1 | 46620 |
G.2 | 88046 06757 |
G.3 | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
G.4 | 3781 2444 1432 7054 |
G.5 | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
G.6 | 493 645 966 |
G.7 | 02 90 42 28 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,2,2,2,5,7 | 0 | 2,9 |
1 | 2 | 1 | 8 |
2 | 0,8 | 2 | 0,0,0,0,1,3,4,5,6 |
3 | 2,6 | 3 | 7,9 |
4 | 2,4,5,6,6,6 | 4 | 4,5 |
5 | 2,4,7 | 5 | 0,4 |
6 | 2,6,6 | 6 | 3,4,4,4,6,6 |
7 | 3 | 7 | 0,5 |
8 | 1 | 8 | 2 |
9 | 0,3 | 9 | - |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
1PX
11PX
13PX
6PX
19PX
15PX
8PX
7PX
|
G.ĐB | 38445 |
G.1 | 27255 |
G.2 | 14580 81191 |
G.3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
G.4 | 9486 6361 6087 6117 |
G.5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
G.6 | 993 271 906 |
G.7 | 69 25 16 14 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 8,8 |
1 | 4,6,6,7 | 1 | 6,7,9 |
2 | 4,5,9 | 2 | 5 |
3 | - | 3 | 9 |
4 | 5,6,8 | 4 | 1,2 |
5 | 2,5 | 5 | 2,4,5,6 |
6 | 1,5,8,9,9 | 6 | 0,1,1,4,8,8 |
7 | 1 | 7 | 1,8 |
8 | 0,0,6,6,7 | 8 | 4,6 |
9 | 1,3,9 | 9 | 2,6,6,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
10NE
11NE
14NE
7NE
4NE
9NE
|
G.ĐB | 37606 |
G.1 | 00431 |
G.2 | 14719 82174 |
G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
G.6 | 027 288 425 |
G.7 | 90 56 33 18 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,6 | 0 | 1,5,9,9 |
1 | 0,6,8,9 | 1 | 3,5,9 |
2 | 5,7,7,9 | 2 | 0,8 |
3 | 1,3,4,9 | 3 | 0,3 |
4 | - | 4 | 3,7,9 |
5 | 0,1,6 | 5 | 2 |
6 | 9 | 6 | 0,1,5 |
7 | 4 | 7 | 2,2 |
8 | 2,8,9 | 8 | 1,8 |
9 | 0,0,1,4 | 9 | 1,2,3,6,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
2NX
6NX
5NX
4NX
1NX
15NX
|
G.ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 79092 72800 |
G.3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
G.5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
G.6 | 825 466 649 |
G.7 | 60 04 12 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,7,9,9 | 0 | 0,2,6 |
1 | 2,4 | 1 | - |
2 | 0,3,5,7,8 | 2 | 1,8,9 |
3 | 3 | 3 | 2,3,5 |
4 | 9 | 4 | 0,1,7,7 |
5 | 3 | 5 | 2 |
6 | 0,6,8,9 | 6 | 6 |
7 | 4,4,9 | 7 | 0,2,9 |
8 | 2,8,9 | 8 | 2,6,8 |
9 | 2,7 | 9 | 0,0,4,6,7,8 |
Mã ĐB |
6ME
14ME
3ME
2ME
9ME
13ME
|
G.ĐB | 67137 |
G.1 | 77753 |
G.2 | 10954 86897 |
G.3 | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
G.4 | 2700 6698 1083 0346 |
G.5 | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
G.6 | 055 957 432 |
G.7 | 36 68 57 40 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,9 | 0 | 0,4 |
1 | 9 | 1 | 0 |
2 | 4 | 2 | 3,6 |
3 | 2,6,7 | 3 | 5,8 |
4 | 0,6,8 | 4 | 2,5 |
5 | 3,4,5,6,7,7,8 | 5 | 5 |
6 | 2,8,9 | 6 | 3,4,5 |
7 | 7 | 7 | 3,5,5,7,9,9 |
8 | 3,8 | 8 | 4,5,6,8,9 |
9 | 7,7,8 | 9 | 0,1,6 |
Mã ĐB |
2MP
4MP
6MP
1MP
8MP
9MP
|
G.ĐB | 68239 |
G.1 | 18983 |
G.2 | 67237 31087 |
G.3 | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
G.4 | 7167 2434 5316 5517 |
G.5 | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
G.6 | 843 745 942 |
G.7 | 66 54 81 95 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 0 | - |
1 | 6,7 | 1 | 5,5,6,8 |
2 | 3,6,8,8 | 2 | 4,9 |
3 | 4,7,9 | 3 | 2,4,8,9 |
4 | 2,3,5 | 4 | 3,5 |
5 | 1,1,4,5 | 5 | 4,5,9 |
6 | 1,6,7 | 6 | 1,2,6 |
7 | - | 7 | 1,3,6,8 |
8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,2 |
9 | 2,3,5 | 9 | 0,3 |
Mã ĐB |
5MX
10MX
4MX
2MX
6MX
8MX
|
G.ĐB | 69757 |
G.1 | 14663 |
G.2 | 25112 96993 |
G.3 | 80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
G.4 | 0396 7551 6088 0662 |
G.5 | 0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
G.6 | 049 303 028 |
G.7 | 44 36 25 08 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,3,4,8 | 0 | 2 |
1 | 2 | 1 | 5,7 |
2 | 0,3,5,8 | 2 | 1,6 |
3 | 5,6,7 | 3 | 0,0,2,6,9 |
4 | 4,4,4,9 | 4 | 0,4,4,4,5 |
5 | 1,4,7,8 | 5 | 2,3 |
6 | 2,3,7 | 6 | 3,9 |
7 | 1 | 7 | 3,5,6 |
8 | 8 | 8 | 0,2,5,8 |
9 | 3,6 | 9 | 4 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh