XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
2MP
4MP
6MP
1MP
8MP
9MP
|
G.ĐB | 68239 |
G.1 | 18983 |
G.2 | 67237 31087 |
G.3 | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
G.4 | 7167 2434 5316 5517 |
G.5 | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
G.6 | 843 745 942 |
G.7 | 66 54 81 95 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 0 | - |
1 | 6,7 | 1 | 5,5,6,8 |
2 | 3,6,8,8 | 2 | 4,9 |
3 | 4,7,9 | 3 | 2,4,8,9 |
4 | 2,3,5 | 4 | 3,5 |
5 | 1,1,4,5 | 5 | 4,5,9 |
6 | 1,6,7 | 6 | 1,2,6 |
7 | - | 7 | 1,3,6,8 |
8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,2 |
9 | 2,3,5 | 9 | 0,3 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
5MX
10MX
4MX
2MX
6MX
8MX
|
G.ĐB | 69757 |
G.1 | 14663 |
G.2 | 25112 96993 |
G.3 | 80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
G.4 | 0396 7551 6088 0662 |
G.5 | 0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
G.6 | 049 303 028 |
G.7 | 44 36 25 08 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,3,4,8 | 0 | 2 |
1 | 2 | 1 | 5,7 |
2 | 0,3,5,8 | 2 | 1,6 |
3 | 5,6,7 | 3 | 0,0,2,6,9 |
4 | 4,4,4,9 | 4 | 0,4,4,4,5 |
5 | 1,4,7,8 | 5 | 2,3 |
6 | 2,3,7 | 6 | 3,9 |
7 | 1 | 7 | 3,5,6 |
8 | 8 | 8 | 0,2,5,8 |
9 | 3,6 | 9 | 4 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11LE
7LE
4LE
3LE
15LE
9LE
|
G.ĐB | 85091 |
G.1 | 45023 |
G.2 | 27537 70047 |
G.3 | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
G.4 | 0946 8780 4857 5313 |
G.5 | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
G.6 | 978 992 876 |
G.7 | 51 44 34 80 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 0 | 1,8,8 |
1 | 0,3 | 1 | 4,5,7,8,9,9 |
2 | 3 | 2 | 9 |
3 | 4,7 | 3 | 1,2 |
4 | 1,4,6,7,9 | 4 | 3,4,8 |
5 | 1,7,9 | 5 | 0,0 |
6 | 7 | 6 | 4,7 |
7 | 1,6,7,8 | 7 | 3,4,5,6,7 |
8 | 0,0,1,4 | 8 | 7 |
9 | 1,1,2 | 9 | 4,5 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14LP
13LP
4LP
5LP
8LP
15LP
|
G.ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 28883 65505 |
G.3 | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
G.4 | 5417 5538 0422 5272 |
G.5 | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
G.6 | 801 847 415 |
G.7 | 46 30 02 84 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5 | 0 | 3,3 |
1 | 5,5,7 | 1 | 0,5,6 |
2 | 2,6 | 2 | 0,2,7 |
3 | 0,0,5,8 | 3 | 8,8 |
4 | 4,5,6,7 | 4 | 4,8 |
5 | 1,7 | 5 | 0,1,1,3,4 |
6 | 1 | 6 | 2,4,8 |
7 | 2,8 | 7 | 1,4,5 |
8 | 3,3,4,6,9 | 8 | 3,7 |
9 | 9 | 9 | 8,9 |
Mã ĐB |
2LX
1LX
13LX
15LX
5LX
9LX
|
G.ĐB | 57006 |
G.1 | 85133 |
G.2 | 13647 43247 |
G.3 | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
G.4 | 9803 6958 7626 0835 |
G.5 | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
G.6 | 075 871 546 |
G.7 | 65 24 01 69 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,6,8,9 | 0 | 7 |
1 | - | 1 | 0,2,7 |
2 | 1,4,6,8 | 2 | - |
3 | 3,5 | 3 | 0,3,4,7 |
4 | 3,6,7,7 | 4 | 2 |
5 | 6,8,8 | 5 | 3,6,7 |
6 | 5,9 | 6 | 0,2,4,5,7 |
7 | 0,1,3,5,6,7,8 | 7 | 4,4,7 |
8 | - | 8 | 0,2,5,5,7 |
9 | - | 9 | 0,6 |
Mã ĐB |
2KE
3KE
1KE
6KE
13KE
11KE
|
G.ĐB | 64268 |
G.1 | 15478 |
G.2 | 94926 62453 |
G.3 | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
G.4 | 8010 3082 2071 6705 |
G.5 | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
G.6 | 465 956 914 |
G.7 | 65 99 54 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,5,6 | 0 | 1,6 |
1 | 0,4 | 1 | 7 |
2 | 3,6 | 2 | 8 |
3 | 8 | 3 | 2,5,6 |
4 | 8 | 4 | 0,1,5 |
5 | 3,4,6 | 5 | 0,0,6,6,8 |
6 | 0,3,5,5,6,8 | 6 | 0,2,5,6,7,8 |
7 | 1,6,8 | 7 | - |
8 | 2,5,6,8 | 8 | 3,4,6,7,8 |
9 | 9 | 9 | 9 |
Mã ĐB |
1KP
15KP
10KP
11KP
14KP
6KP
|
G.ĐB | 87545 |
G.1 | 41400 |
G.2 | 03266 71080 |
G.3 | 25898 60927 31809 29294 77325 91750 |
G.4 | 7390 1788 6709 0895 |
G.5 | 2801 0326 1644 0789 2483 9419 |
G.6 | 437 308 584 |
G.7 | 48 74 06 71 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,6,8,9,9 | 0 | 0,5,8,9 |
1 | 9 | 1 | 0,7 |
2 | 5,6,7 | 2 | - |
3 | 7 | 3 | 8 |
4 | 4,5,8 | 4 | 4,7,8,9 |
5 | 0 | 5 | 2,4,9 |
6 | 6 | 6 | 0,2,6 |
7 | 1,4 | 7 | 2,3 |
8 | 0,3,4,8,9 | 8 | 0,4,8,9 |
9 | 0,4,5,8 | 9 | 0,0,1,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh