XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
15PV
6PV
2PV
7PV
8PV
4PV
9PV
19PV
|
G.ĐB | 28021 |
G.1 | 56031 |
G.2 | 10444 20103 |
G.3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
G.4 | 5508 3127 7257 1133 |
G.5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
G.6 | 626 040 985 |
G.7 | 10 46 91 25 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,8,9 | 0 | 1,4 |
1 | 0,1 | 1 | 0,1,2,3,6,9,9 |
2 | 1,2,5,6,7 | 2 | 2,9,9 |
3 | 1,3,3 | 3 | 0,3,3 |
4 | 0,4,6,8,8 | 4 | 0,4 |
5 | 7 | 5 | 2,8 |
6 | 1 | 6 | 2,4 |
7 | - | 7 | 2,5 |
8 | 5 | 8 | 0,4,4 |
9 | 1,1,2,2 | 9 | 0 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13NA
2NA
8NA
7NA
5NA
19NA
11NA
17NA
|
G.ĐB | 34147 |
G.1 | 51103 |
G.2 | 49544 86481 |
G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
G.6 | 967 679 796 |
G.7 | 72 26 44 42 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,9 | 0 | 5,9 |
1 | 1,6,7 | 1 | 1,8 |
2 | 3,6,7 | 2 | 4,7 |
3 | 4 | 3 | 0,2,5 |
4 | 2,4,4,7 | 4 | 3,4,4,9 |
5 | 0,3,9 | 5 | - |
6 | 7 | 6 | 1,2,7,9 |
7 | 2,6,8,9 | 7 | 1,2,4,6,8 |
8 | 1,7,9 | 8 | 7 |
9 | 0,4,6 | 9 | 0,5,7,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
6ND
11ND
12ND
8ND
5ND
14ND
|
G.ĐB | 40750 |
G.1 | 61108 |
G.2 | 69358 90154 |
G.3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
G.5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
G.6 | 675 677 660 |
G.7 | 18 39 85 05 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0 | 5,6,9 |
1 | 8 | 1 | 3 |
2 | 5 | 2 | 5,9 |
3 | 1,5,9 | 3 | 6 |
4 | 4,8 | 4 | 0,4,5 |
5 | 0,2,4,8 | 5 | 0,2,3,7,7,8 |
6 | 0,3,7,9 | 6 | 8 |
7 | 5,5,7,7 | 7 | 6,7,7 |
8 | 5,6 | 8 | 0,1,4,5 |
9 | 0,2,9 | 9 | 3,6,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11NV
6NV
4NV
8NV
2NV
3NV
|
G.ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 97044 42891 |
G.3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
G.5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G.6 | 224 616 465 |
G.7 | 82 33 22 26 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,7 | 0 | 0,6,7 |
1 | 6,9 | 1 | 0,3,9 |
2 | 2,4,6,7 | 2 | 2,3,8 |
3 | 1,2,3,7 | 3 | 3 |
4 | 4,4,6 | 4 | 2,4,4,8 |
5 | 8 | 5 | 6,9 |
6 | 0,5 | 6 | 1,2,4,8 |
7 | 0 | 7 | 0,2,3 |
8 | 2,4,6,8 | 8 | 5,8 |
9 | 1,5,9 | 9 | 1,9 |
Mã ĐB |
13MA
3MA
4MA
9MA
6MA
2MA
|
G.ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2,9 | 0 | 5,6,6 |
1 | 2,7,9 | 1 | 0 |
2 | 6,9 | 2 | 0,0,1,3,9 |
3 | 2,6 | 3 | 4,4,5,7,8 |
4 | 3,3 | 4 | - |
5 | 0,3,6,8 | 5 | - |
6 | 0,0,8 | 6 | 2,3,5,8,9,9 |
7 | 3 | 7 | 1 |
8 | 3,6,9 | 8 | 5,6 |
9 | 2,6,6 | 9 | 0,1,2,8 |
Mã ĐB |
10MD
8MD
6MD
7MD
2MD
11MD
|
G.ĐB | 04493 |
G.1 | 66113 |
G.2 | 57584 90587 |
G.3 | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
G.4 | 8326 6739 9383 8311 |
G.5 | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
G.6 | 814 134 074 |
G.7 | 32 24 12 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 2 |
1 | 1,2,3,4,7 | 1 | 1,7 |
2 | 0,4,6 | 2 | 1,3,3,4,5 |
3 | 2,2,4,7,9 | 3 | 1,6,8,9 |
4 | 2 | 4 | 1,2,3,7,8,8 |
5 | 2 | 5 | 6 |
6 | 3,5,8,8,9 | 6 | 2 |
7 | 1,4 | 7 | 1,3,8 |
8 | 3,4,4,7 | 8 | 6,6 |
9 | 3 | 9 | 3,6 |
Mã ĐB |
3MH
5MH
9MH
15MH
10MH
4MH
|
G.ĐB | 70943 |
G.1 | 38492 |
G.2 | 20554 70069 |
G.3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G.4 | 4233 8852 5368 9800 |
G.5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G.6 | 913 668 770 |
G.7 | 37 45 01 40 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3 | 0 | 0,3,4,4,7,8 |
1 | 3,6,6,9 | 1 | 0,5 |
2 | - | 2 | 5,9 |
3 | 0,3,7 | 3 | 0,1,3,4,8 |
4 | 0,0,3,5,5 | 4 | 5 |
5 | 1,2,4 | 5 | 4,4 |
6 | 8,8,8,9 | 6 | 1,1 |
7 | 0 | 7 | 3 |
8 | 0,3,8 | 8 | 6,6,6,8 |
9 | 2 | 9 | 1,6 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi