XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
6PR
9PR
3PR
12PR
15PR
10PR
|
G.ĐB | 45483 |
G.1 | 75836 |
G.2 | 51256 95469 |
G.3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.4 | 0178 8464 7318 4497 |
G.5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.6 | 191 984 646 |
G.7 | 46 34 28 91 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 0 | 6,7,9 |
1 | 8 | 1 | 6,9,9 |
2 | 8 | 2 | 7 |
3 | 4,6 | 3 | 8 |
4 | 6,6 | 4 | 3,5,6,7,8,8,9 |
5 | 4,6,7 | 5 | 0 |
6 | 0,1,4,9 | 6 | 3,4,4,5 |
7 | 0,2,4,8 | 7 | 0,5,9 |
8 | 3,4,4 | 8 | 1,2,7 |
9 | 0,1,1,4,7 | 9 | 6 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
3PU
2PU
1PU
4PU
14PU
8PU
|
G.ĐB | 24192 |
G.1 | 24877 |
G.2 | 69360 66583 |
G.3 | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
G.4 | 6979 7304 7041 4748 |
G.5 | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
G.6 | 617 012 182 |
G.7 | 29 54 10 42 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,9 | 0 | 1,1,6,9 |
1 | 0,0,2,7 | 1 | 4 |
2 | 2,9,9 | 2 | 1,2,3,4,4,5,8,9 |
3 | 2,8 | 3 | 6,8 |
4 | 1,2,2,8 | 4 | 0,5 |
5 | 2,4 | 5 | 0 |
6 | 0,3 | 6 | - |
7 | 7,9 | 7 | 1,7 |
8 | 2,3 | 8 | 3,4 |
9 | 0,2,9 | 9 | 0,2,2,7,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
5PZ
15PZ
10PZ
7PZ
13PZ
14PZ
|
G.ĐB | 89581 |
G.1 | 62172 |
G.2 | 16250 32921 |
G.3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.4 | 4218 9856 9922 8734 |
G.5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.6 | 945 195 212 |
G.7 | 92 44 89 04 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,4,6,7 | 0 | 2,5 |
1 | 2,8 | 1 | 0,2,3,8 |
2 | 0,1,2,3 | 2 | 1,2,4,7,7,9,9 |
3 | 1,4,7 | 3 | 2,8 |
4 | 2,4,5 | 4 | 0,3,4 |
5 | 0,6 | 5 | 4,9 |
6 | - | 6 | 0,5 |
7 | 2,2 | 7 | 0,3,9 |
8 | 1,3,9 | 8 | 1 |
9 | 2,2,5,7 | 9 | 8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
6NC
1NC
2NC
9NC
8NC
12NC
|
G.ĐB | 17375 |
G.1 | 14288 |
G.2 | 47795 89010 |
G.3 | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
G.4 | 6956 1055 0805 3323 |
G.5 | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
G.6 | 103 269 494 |
G.7 | 80 74 83 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0 | 1,2,2,5,8 |
1 | 0,1,1 | 1 | 1,1,5 |
2 | 0,0,3,5,9 | 2 | 3,7 |
3 | 2 | 3 | 0,2,8 |
4 | - | 4 | 7,9 |
5 | 0,1,5,6 | 5 | 0,2,5,7,9,9 |
6 | 9 | 6 | 5 |
7 | 2,4,5 | 7 | 8 |
8 | 0,3,7,8,9 | 8 | 8 |
9 | 4,5,5 | 9 | 2,6,8 |
Mã ĐB |
4NG
12NG
6NG
9NG
7NG
13NG
|
G.ĐB | 68205 |
G.1 | 60388 |
G.2 | 32503 77792 |
G.3 | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
G.4 | 5421 3336 3075 0339 |
G.5 | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
G.6 | 147 834 427 |
G.7 | 51 56 78 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5,9 | 0 | - |
1 | 3 | 1 | 2,2,5 |
2 | 1,1,7,7 | 2 | 9 |
3 | 3,4,6,7,8,9 | 3 | 0,1,3,7 |
4 | 7 | 4 | 3,6,7 |
5 | 1,5,6 | 5 | 0,5,7 |
6 | 4 | 6 | 3,5 |
7 | 3,4,5,7,8,8 | 7 | 2,2,3,4,7 |
8 | 8 | 8 | 3,7,7,8 |
9 | 2 | 9 | 0,3 |
Mã ĐB |
14NL
5NL
4NL
15NL
7NL
3NL
9NL
18NL
|
G.ĐB | 39919 |
G.1 | 34271 |
G.2 | 89252 08794 |
G.3 | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
G.4 | 7287 6916 3685 6225 |
G.5 | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
G.6 | 746 208 679 |
G.7 | 47 73 97 23 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | - |
1 | 6,6,7,9 | 1 | 7,7 |
2 | 3,5,6 | 2 | 5 |
3 | 4 | 3 | 2,7,8 |
4 | 4,6,7 | 4 | 3,4,7,9 |
5 | 2,5,7,8 | 5 | 2,5,6,8 |
6 | 5 | 6 | 1,1,2,4 |
7 | 1,1,3,4,9 | 7 | 1,4,5,8,9 |
8 | 3,5,7 | 8 | 0,5 |
9 | 4,7 | 9 | 1,7 |
Mã ĐB |
9NR
6NR
15NR
5NR
8NR
4NR
|
G.ĐB | 47577 |
G.1 | 75833 |
G.2 | 93046 49671 |
G.3 | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.4 | 5202 9315 8696 9581 |
G.5 | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.6 | 854 189 175 |
G.7 | 09 96 23 53 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 0 | 2,4 |
1 | 5 | 1 | 7,8,9 |
2 | 0,3,6,7 | 2 | 0,8 |
3 | 3,4,5 | 3 | 2,3,5,8 |
4 | 0,6 | 4 | 3,5 |
5 | 3,4,7 | 5 | 1,3,7 |
6 | 9 | 6 | 2,4,9,9 |
7 | 1,5,7 | 7 | 2,5,7 |
8 | 1,2,3,9 | 8 | 9 |
9 | 1,6,6,8 | 9 | 0,6,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi