XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
15LH
13LH
1LH
8LH
12LH
6LH
|
G.ĐB | 77116 |
G.1 | 49150 |
G.2 | 93862 35295 |
G.3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G.4 | 9420 4426 9272 1475 |
G.5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G.6 | 119 182 557 |
G.7 | 60 17 27 98 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 2,2,5,6,7 |
1 | 2,4,5,6,7,9 | 1 | - |
2 | 0,0,6,7 | 2 | 1,5,6,7,8 |
3 | - | 3 | 8 |
4 | - | 4 | 1 |
5 | 0,2,7 | 5 | 1,7,7,9 |
6 | 0,2,8 | 6 | 1,2,7 |
7 | 0,2,5,5,6 | 7 | 1,2,5,8 |
8 | 2,3,7 | 8 | 6,9 |
9 | 5,8,9 | 9 | 1,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
4LN
11LN
5LN
10LN
12LN
6LN
|
G.ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 05225 63738 |
G.3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4 | 1659 4425 9367 8356 |
G.5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6 | 253 016 762 |
G.7 | 13 61 35 12 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 8 |
1 | 2,3,6 | 1 | 3,3,5,6,7 |
2 | 5,5 | 2 | 1,6,6 |
3 | 1,1,4,5,8,8 | 3 | 1,5,7,8 |
4 | - | 4 | 3 |
5 | 1,3,6,6,6,9 | 5 | 2,2,3 |
6 | 1,2,2,7,9 | 6 | 1,5,5,5 |
7 | 1,3 | 7 | 6 |
8 | 0,3,8 | 8 | 3,3,8 |
9 | - | 9 | 5,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
3LS
10LS
1LS
13LS
9LS
6LS
|
G.ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 35860 24132 |
G.3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
G.4 | 1166 1577 3508 0814 |
G.5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
G.6 | 932 477 936 |
G.7 | 49 93 43 27 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 3,4,6 |
1 | 3,4,4,6 | 1 | - |
2 | 3,6,7 | 2 | 3,3,6 |
3 | 0,2,2,6,6,8 | 3 | 1,2,4,5,8,9 |
4 | 0,3,9 | 4 | 1,1 |
5 | 3 | 5 | - |
6 | 0,2,6,6 | 6 | 1,2,3,3,6,6,8 |
7 | 7,7 | 7 | 2,7,7 |
8 | 3,6 | 8 | 0,3 |
9 | 3 | 9 | 4 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11LV
1LV
10LV
14LV
4LV
7LV
|
G.ĐB | 28997 |
G.1 | 31210 |
G.2 | 59328 31408 |
G.3 | 90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4 | 3695 2530 1491 2386 |
G.5 | 0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6 | 317 147 800 |
G.7 | 50 95 37 75 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,6,8 | 0 | 0,1,3,4,5 |
1 | 0,7,7 | 1 | 3,7,8,9 |
2 | 8 | 2 | - |
3 | 0,1,4,7 | 3 | - |
4 | 0,7 | 4 | 0,3 |
5 | 0 | 5 | 7,9,9 |
6 | 9 | 6 | 0,8 |
7 | 1,5,7,7 | 7 | 1,1,3,4,7,7,8,9 |
8 | 1,6,7 | 8 | 0,2 |
9 | 1,5,5,7 | 9 | 6 |
Mã ĐB |
9KA
6KA
13KA
12KA
3KA
2KA
|
G.ĐB | 97354 |
G.1 | 22075 |
G.2 | 03846 99200 |
G.3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
G.4 | 3998 3097 7909 8251 |
G.5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
G.6 | 955 280 059 |
G.7 | 52 59 64 57 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,9 | 0 | 0,4,8 |
1 | 1 | 1 | 1,5 |
2 | - | 2 | 5 |
3 | 7 | 3 | 5,6 |
4 | 0,6 | 4 | 0,5,6 |
5 | 1,2,3,4,5,5,6,7,9,9 | 5 | 5,5,7 |
6 | 3,4 | 6 | 4,5 |
7 | 5,9 | 7 | 3,5,9,9 |
8 | 0 | 8 | 9,9,9 |
9 | 7,7,8,8,8 | 9 | 0,5,5,7 |
Mã ĐB |
2KD
5KD
4KD
7KD
12KD
6KD
|
G.ĐB | 40273 |
G.1 | 34930 |
G.2 | 10904 77951 |
G.3 | 32284 21393 54875 44580 41655 72877 |
G.4 | 4721 9078 1949 0728 |
G.5 | 9428 3390 9295 7199 7557 5479 |
G.6 | 485 401 148 |
G.7 | 33 75 95 40 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 0 | 3,4,8,9 |
1 | - | 1 | 0,2,5 |
2 | 1,8,8 | 2 | - |
3 | 0,3 | 3 | 3,7,9 |
4 | 0,8,9 | 4 | 0,8 |
5 | 1,5,7 | 5 | 5,7,7,8,9,9 |
6 | - | 6 | - |
7 | 3,5,5,7,8,9 | 7 | 5,7 |
8 | 0,4,5 | 8 | 2,2,4,7 |
9 | 0,3,5,5,9 | 9 | 4,7,9 |
Mã ĐB |
7KH
4KH
9KH
3KH
13KH
15KH
|
G.ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 81780 42811 |
G.3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
G.4 | 2671 1813 6768 2996 |
G.5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
G.6 | 201 324 954 |
G.7 | 28 21 14 56 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1,4,9 | 0 | 8,8 |
1 | 1,3,4,6,9 | 1 | 0,0,1,2,7 |
2 | 1,4,8 | 2 | 5 |
3 | 3 | 3 | 1,3 |
4 | - | 4 | 0,1,2,5 |
5 | 2,4,6,9 | 5 | 8 |
6 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8,9 |
7 | 1,8 | 7 | - |
8 | 0,0,5,6,8 | 8 | 2,6,7,8 |
9 | 6 | 9 | 0,1,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi