XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
9PZ
20PZ
2PZ
11PZ
16PZ
7PZ
1PZ
15PZ
|
G.ĐB | 02109 |
G.1 | 75645 |
G.2 | 05394 01433 |
G.3 | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
G.4 | 2639 7669 5881 3688 |
G.5 | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
G.6 | 904 857 965 |
G.7 | 68 48 77 56 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,4,6,9 | 0 | 6 |
1 | 3 | 1 | 8,8 |
2 | - | 2 | - |
3 | 3,9 | 3 | 1,3 |
4 | 5,5,5,8 | 4 | 0,0,9 |
5 | 5,6,7 | 5 | 4,4,4,5,6 |
6 | 0,5,7,8,9 | 6 | 0,5,7 |
7 | 6,7 | 7 | 5,6,7,8 |
8 | 1,1,7,8 | 8 | 4,6,8 |
9 | 4,9 | 9 | 0,3,6,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
6NZ
15NZ
9NZ
13NZ
4NZ
3NZ
|
G.ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3,5 | 0 | 2,5 |
1 | 4,8 | 1 | 0,0,2,3,5 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 | 2 | 2 |
3 | 1,8,8 | 3 | 0,2,4,8 |
4 | 3,6,8,9 | 4 | 1,7,8 |
5 | 0,1 | 5 | 0,6 |
6 | 5 | 6 | 2,2,4,8 |
7 | 4 | 7 | - |
8 | 3,4,6 | 8 | 1,2,3,3,4 |
9 | - | 9 | 4 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
8MG
11MG
10MG
9MG
3MG
12MG
|
G.ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 34445 81311 |
G.3 | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
G.4 | 9397 2045 1447 3491 |
G.5 | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
G.6 | 370 237 517 |
G.7 | 25 18 66 06 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 0 | 7 |
1 | 1,2,7,8 | 1 | 1,9 |
2 | 5,7 | 2 | 1,3 |
3 | 2,7,8 | 3 | - |
4 | 5,5,5,7 | 4 | 9 |
5 | 8 | 5 | 2,4,4,4,6,7,9 |
6 | 5,6 | 6 | 0,0,6 |
7 | 0,5,8 | 7 | 1,2,3,4,9 |
8 | - | 8 | 1,3,5,7,9,9 |
9 | 1,4,5,7,8,8 | 9 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
9MR
10MR
14MR
15MR
12MR
8MR
17MR
2MR
|
G.ĐB | 12712 |
G.1 | 33262 |
G.2 | 45227 45377 |
G.3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
G.4 | 7244 2822 4022 7261 |
G.5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
G.6 | 157 988 103 |
G.7 | 08 74 27 22 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,3,7,8 | 0 | 2,4 |
1 | 2 | 1 | 5,6 |
2 | 0,2,2,2,7,7 | 2 | 1,2,2,2,6,8 |
3 | 6 | 3 | 0,0,6,9 |
4 | 0,4,8 | 4 | 4,7 |
5 | 1,7 | 5 | 9,9 |
6 | 1,2,3 | 6 | 3 |
7 | 4,7 | 7 | 0,2,2,5,7 |
8 | 2,8 | 8 | 0,4,8 |
9 | 3,5,5 | 9 | - |
Mã ĐB |
3MZ
8MZ
13MZ
14MZ
5MZ
1MZ
|
G.ĐB | 20534 |
G.1 | 50781 |
G.2 | 91335 88887 |
G.3 | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
G.4 | 3509 8724 2910 8903 |
G.5 | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
G.6 | 464 997 175 |
G.7 | 67 13 62 78 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,6,9 | 0 | 1 |
1 | 0,3 | 1 | 5,8,9 |
2 | 4 | 2 | 0,6,8,8 |
3 | 4,5 | 3 | 0,1,4 |
4 | 3 | 4 | 2,3,6,6,8 |
5 | 1 | 5 | 3,7 |
6 | 2,4,4,7,7 | 6 | 0,9 |
7 | 5,8 | 7 | 6,6,8,9 |
8 | 1,2,2,4,7,9 | 8 | 7 |
9 | 1,6,7 | 9 | 0,8 |
Mã ĐB |
6LG
9LG
1LG
2LG
12LG
8LG
|
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,3 | 0 | 3,6,8,8 |
1 | 5,6 | 1 | 0,2,3,3,8 |
2 | 1 | 2 | 0,9 |
3 | 0,1,1,9 | 3 | 0 |
4 | 5 | 4 | 6,6,7,7,8,8 |
5 | 6 | 5 | 1,4,8,8 |
6 | 0,4,4 | 6 | 1,5 |
7 | 4,4,7,8 | 7 | 7 |
8 | 0,0,1,4,4,5,5 | 8 | 7 |
9 | 2 | 9 | 3 |
Mã ĐB |
12LR
18LR
20LR
15LR
2LR
16LR
17LR
8LR
|
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,7,7,7,8,8 | 0 | 0,4 |
1 | 3,6 | 1 | - |
2 | 6 | 2 | 8,9 |
3 | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,5 |
4 | 0,4,9 | 4 | 0,4,5,9 |
5 | 3,4,9,9 | 5 | - |
6 | - | 6 | 1,2,3 |
7 | - | 7 | 0,0,0,3 |
8 | 2,8 | 8 | 0,0,8 |
9 | 2,4,9,9 | 9 | 3,4,5,5,9,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong