XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
19ZV
1ZV
17ZV
6ZV
20ZV
4ZV
7ZV
12ZV
|
G.ĐB | 16256 |
G.1 | 66008 |
G.2 | 79126 99115 |
G.3 | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
G.4 | 5033 8982 7706 2139 |
G.5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
G.6 | 441 463 430 |
G.7 | 99 63 50 18 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,8,9 | 0 | 2,3,5,5,8,9 |
1 | 5,6,8 | 1 | 4 |
2 | 0,6,9 | 2 | 8 |
3 | 0,3,6,9 | 3 | 3,6,6 |
4 | 1 | 4 | - |
5 | 0,0,6 | 5 | 1,7 |
6 | 3,3,8 | 6 | 0,1,2,3,5,8 |
7 | 5 | 7 | 8 |
8 | 0,2,6,7 | 8 | 0,1,6 |
9 | 0,9 | 9 | 0,2,3,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10ZN
13ZN
3ZN
20ZN
11ZN
19ZN
5ZN
14ZN
|
G.ĐB | 65219 |
G.1 | 93641 |
G.2 | 83407 91579 |
G.3 | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
G.4 | 5652 8156 0777 6427 |
G.5 | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
G.6 | 764 142 657 |
G.7 | 95 41 56 54 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,7,8 | 0 | 1,1 |
1 | 0,0,1,7,9 | 1 | 1,4,4,9 |
2 | 7,8 | 2 | 4,5,9 |
3 | 4 | 3 | 9 |
4 | 1,1,2,8 | 4 | 3,5,6 |
5 | 2,4,6,6,7 | 5 | 0,9 |
6 | 4 | 6 | 5,5 |
7 | 7,9 | 7 | 0,1,2,5,7 |
8 | - | 8 | 0,2,4 |
9 | 1,2,3,5 | 9 | 1,7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
12ZE
15ZE
17ZE
4ZE
20ZE
14ZE
1ZE
2ZE
|
G.ĐB | 75406 |
G.1 | 90452 |
G.2 | 47297 54707 |
G.3 | 83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
G.4 | 2675 3639 7203 0662 |
G.5 | 1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
G.6 | 682 709 781 |
G.7 | 30 51 44 29 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,5,6,7,9 | 0 | 0,2,3,5,8 |
1 | 6 | 1 | 2,5,8 |
2 | 0,1,9 | 2 | 3,5,6,6,8 |
3 | 0,2,9 | 3 | 0 |
4 | 4,6 | 4 | 4,7 |
5 | 0,1,2 | 5 | 0,7 |
6 | 2,2 | 6 | 0,1,4 |
7 | 4,5 | 7 | 0,9,9 |
8 | 0,1,2 | 8 | - |
9 | 7,7 | 9 | 0,2,3 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
17YV
10YV
19YV
6YV
8YV
13YV
7YV
5YV
|
G.ĐB | 23844 |
G.1 | 89821 |
G.2 | 04048 39335 |
G.3 | 22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
G.4 | 1361 7904 2370 6678 |
G.5 | 4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
G.6 | 043 543 396 |
G.7 | 05 90 61 32 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 0 | 2,7,7,9 |
1 | - | 1 | 2,6,6,8,8 |
2 | 0,1 | 2 | 3,4,8,9 |
3 | 2,5,9 | 3 | 4,4,4 |
4 | 2,3,3,3,4,8,9 | 4 | 0,4 |
5 | - | 5 | 0,3 |
6 | 1,1,7 | 6 | 9 |
7 | 0,0,8 | 7 | 6,9 |
8 | 1,1,2 | 8 | 4,7 |
9 | 0,2,6,7 | 9 | 3,4 |
Mã ĐB |
11YN
9YN
7YN
16YN
1YN
8YN
18YN
6YN
|
G.ĐB | 92443 |
G.1 | 48844 |
G.2 | 62101 38917 |
G.3 | 87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
G.4 | 3612 4174 8984 3920 |
G.5 | 1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
G.6 | 068 398 224 |
G.7 | 92 69 97 27 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 0 | 1,2,9 |
1 | 0,2,7 | 1 | 0,0 |
2 | 0,4,7 | 2 | 1,9 |
3 | 4 | 3 | 4,4,7 |
4 | 3,3,4,7 | 4 | 2,3,4,6,7,8,8 |
5 | - | 5 | - |
6 | 4,8,9 | 6 | - |
7 | 3,4 | 7 | 1,2,4,9,9 |
8 | 4,4,9 | 8 | 6,9 |
9 | 0,2,7,7,8,9 | 9 | 6,8,9 |
Mã ĐB |
8YE
14YE
6YE
5YE
10YE
3YE
19YE
9YE
|
G.ĐB | 64368 |
G.1 | 69269 |
G.2 | 81152 35755 |
G.3 | 43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
G.4 | 1540 1549 9248 7675 |
G.5 | 9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
G.6 | 675 324 219 |
G.7 | 22 87 85 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 4,7 |
1 | 1,7,9,9 | 1 | 1,5,5 |
2 | 2,4,8 | 2 | 2,5 |
3 | - | 3 | 8 |
4 | 0,5,8,9 | 4 | 2 |
5 | 1,1,2,5,9 | 5 | 4,5,7,7,7,7,8 |
6 | 8,9 | 6 | - |
7 | 0,5,5,5,5 | 7 | 1,8,8 |
8 | 3,5,7,7 | 8 | 2,4,6 |
9 | - | 9 | 1,1,4,5,6 |
Mã ĐB |
14XV
17XV
15XV
3XV
13XV
1XV
8XV
18XV
|
G.ĐB | 60351 |
G.1 | 59594 |
G.2 | 12859 78159 |
G.3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
G.4 | 6634 7146 0487 1252 |
G.5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
G.6 | 668 298 158 |
G.7 | 95 77 83 36 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 0 | 5,5 |
1 | - | 1 | 2,3,5 |
2 | 1,4 | 2 | 5 |
3 | 1,4,6 | 3 | 7,8 |
4 | 6,8 | 4 | 0,2,3,8,9 |
5 | 0,0,1,2,8,9,9 | 5 | 0,9 |
6 | 7,8 | 6 | 3,4 |
7 | 3,7 | 7 | 6,7,8 |
8 | 3,4,7 | 8 | 4,5,6,9 |
9 | 4,5,8,9 | 9 | 5,5,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong