XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
6PQ
14PQ
3PQ
11PQ
15PQ
2PQ
|
G.ĐB | 48657 |
G.1 | 92279 |
G.2 | 26169 82385 |
G.3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.4 | 1952 2895 1644 0040 |
G.5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.6 | 946 859 135 |
G.7 | 72 04 96 01 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4,4,6 | 0 | 4 |
1 | - | 1 | 0,4 |
2 | - | 2 | 0,5,5,7 |
3 | 5 | 3 | 8 |
4 | 0,1,4,6,9,9 | 4 | 0,0,4,5 |
5 | 2,2,4,6,6,7,9 | 5 | 3,8,8,9 |
6 | 9 | 6 | 0,4,5,5,9 |
7 | 2,9 | 7 | 5 |
8 | 3,5,5 | 8 | - |
9 | 5,6 | 9 | 4,4,5,6,7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
14PY
12PY
9PY
4PY
6PY
10PY
|
G.ĐB | 59389 |
G.1 | 46086 |
G.2 | 47967 93279 |
G.3 | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G.4 | 7669 4211 2318 6993 |
G.5 | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G.6 | 006 958 919 |
G.7 | 09 05 65 60 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6,6,8,9 | 0 | 5,6 |
1 | 1,1,8,9 | 1 | 0,1,1 |
2 | - | 2 | 3 |
3 | 2 | 3 | 4,6,9 |
4 | 3,6,7 | 4 | - |
5 | 0,8 | 5 | 0,6,7 |
6 | 0,3,5,7,9 | 6 | 0,0,4,8 |
7 | 5,8,9 | 7 | 4,6 |
8 | 6,9 | 8 | 0,1,5,7 |
9 | 3 | 9 | 0,1,6,7,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
8NF
13NF
4NF
7NF
2NF
1NF
|
G.ĐB | 24420 |
G.1 | 64647 |
G.2 | 92456 73117 |
G.3 | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G.4 | 6449 3646 0895 3184 |
G.5 | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G.6 | 810 645 849 |
G.7 | 97 07 58 81 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0 | 1,2,3 |
1 | 0,2,7 | 1 | 0,8 |
2 | 0,5 | 2 | 1 |
3 | 0,5 | 3 | - |
4 | 5,6,7,9,9,9 | 4 | 7,8 |
5 | 6,7,8 | 5 | 2,3,4,9 |
6 | 9 | 6 | 4,5,8 |
7 | 4,9 | 7 | 0,1,4,5,9 |
8 | 1,4,6,8 | 8 | 5,8 |
9 | 5,7 | 9 | 4,4,4,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
1NQ
11NQ
5NQ
3NQ
13NQ
2NQ
|
G.ĐB | 37856 |
G.1 | 94473 |
G.2 | 55952 43597 |
G.3 | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
G.4 | 7866 1039 5557 2822 |
G.5 | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
G.6 | 768 839 057 |
G.7 | 53 35 77 97 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 0 | - |
1 | - | 1 | - |
2 | 2 | 2 | 2,5,5,9,9 |
3 | 5,9,9 | 3 | 5,5,6,7 |
4 | 8,8 | 4 | - |
5 | 2,2,3,3,6,7,7,8 | 5 | 0,3 |
6 | 3,6,8 | 6 | 5,6,7,8 |
7 | 3,6,7 | 7 | 0,5,5,7,9,9 |
8 | 6 | 8 | 4,4,5,6 |
9 | 2,2,7,7 | 9 | 3,3 |
Mã ĐB |
9NY
15NY
8NY
1NY
11NY
4NY
|
G.ĐB | 16979 |
G.1 | 09730 |
G.2 | 04515 27241 |
G.3 | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
G.4 | 7083 8093 5365 1899 |
G.5 | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
G.6 | 711 030 488 |
G.7 | 85 36 70 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 3,3,7 |
1 | 1,5,7 | 1 | 1,4,5 |
2 | 5 | 2 | 5,6 |
3 | 0,0,6 | 3 | 8,9 |
4 | 1 | 4 | 5,9 |
5 | 1,2,4,8 | 5 | 1,2,6,7,8,8,9 |
6 | 2,5,6,7 | 6 | 3,6 |
7 | 0,5,9 | 7 | 1,6 |
8 | 3,5,5,8 | 8 | 5,8 |
9 | 3,4,5,9 | 9 | 7,9 |
Mã ĐB |
10MF
5MF
15MF
12MF
1MF
6MF
|
G.ĐB | 18435 |
G.1 | 11438 |
G.2 | 32855 13679 |
G.3 | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.4 | 6599 0115 7637 7339 |
G.5 | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.6 | 870 135 891 |
G.7 | 56 02 40 94 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 0 | 1,1,4,5,7 |
1 | 0,0,5,5 | 1 | 0,9 |
2 | - | 2 | 0,3,4 |
3 | 2,5,5,7,8,9 | 3 | - |
4 | 0,2,9 | 4 | 9 |
5 | 0,5,6,6 | 5 | 1,1,3,3,5 |
6 | 8 | 6 | 5,5 |
7 | 0,9 | 7 | 3 |
8 | 8 | 8 | 3,6,8,9 |
9 | 1,4,8,9 | 9 | 3,4,7,9 |
Mã ĐB |
15MQ
9MQ
1MQ
5MQ
4MQ
12MQ
|
G.ĐB | 85120 |
G.1 | 58592 |
G.2 | 53011 52879 |
G.3 | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G.4 | 5157 8803 9017 4982 |
G.5 | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G.6 | 949 516 442 |
G.7 | 27 17 90 53 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 2,4,7,9 |
1 | 1,6,7,7 | 1 | 1,6 |
2 | 0,7 | 2 | 4,5,8,9 |
3 | 4 | 3 | 0,5 |
4 | 0,2,4,7,9 | 4 | 3,4,6 |
5 | 2,3,7 | 5 | 9 |
6 | 1,4 | 6 | 1 |
7 | 0,9 | 7 | 1,1,2,4,5,8 |
8 | 2,7,8 | 8 | 8 |
9 | 0,2,5,9 | 9 | 4,7,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong