XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
6LG
9LG
1LG
2LG
12LG
8LG
|
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,3 | 0 | 3,6,8,8 |
1 | 5,6 | 1 | 0,2,3,3,8 |
2 | 1 | 2 | 0,9 |
3 | 0,1,1,9 | 3 | 0 |
4 | 5 | 4 | 6,6,7,7,8,8 |
5 | 6 | 5 | 1,4,8,8 |
6 | 0,4,4 | 6 | 1,5 |
7 | 4,4,7,8 | 7 | 7 |
8 | 0,0,1,4,4,5,5 | 8 | 7 |
9 | 2 | 9 | 3 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12LR
18LR
20LR
15LR
2LR
16LR
17LR
8LR
|
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,7,7,7,8,8 | 0 | 0,4 |
1 | 3,6 | 1 | - |
2 | 6 | 2 | 8,9 |
3 | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,5 |
4 | 0,4,9 | 4 | 0,4,5,9 |
5 | 3,4,9,9 | 5 | - |
6 | - | 6 | 1,2,3 |
7 | - | 7 | 0,0,0,3 |
8 | 2,8 | 8 | 0,0,8 |
9 | 2,4,9,9 | 9 | 3,4,5,5,9,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
6LZ
8LZ
1LZ
11LZ
3LZ
15LZ
|
G.ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,5,6,7,8 | 0 | 3,6,8 |
1 | 3 | 1 | 3,7,8 |
2 | 6,6,9 | 2 | 0,9 |
3 | 0,1,6 | 3 | 1,5,7,8 |
4 | 6,9 | 4 | - |
5 | 3,5 | 5 | 0,5 |
6 | 0 | 6 | 0,2,2,3,4,7 |
7 | 1,3,6 | 7 | 0,8 |
8 | 0,1,3,7 | 8 | 0,9 |
9 | 2,8,9 | 9 | 2,4,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
15KG
3KG
9KG
13KG
14KG
18KG
2KG
10KG
|
G.ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 6 |
1 | 1,2,5 | 1 | 1,8 |
2 | - | 2 | 1,4 |
3 | 3,5 | 3 | 3,4,5,5,7,9 |
4 | 2,3,5,7,7 | 4 | 7 |
5 | 3,3 | 5 | 0,1,3,4,7,8,8 |
6 | 0,6,6,7,8 | 6 | 6,6,7,8 |
7 | 3,4,5,6 | 7 | 4,4,6 |
8 | 1,5,5,6 | 8 | 6 |
9 | 3 | 9 | - |
Mã ĐB |
1KR
6KR
9KR
13KR
8KR
12KR
|
G.ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2,6,6,9 | 0 | 0,5 |
1 | 2,6 | 1 | 6,9 |
2 | 4,4,6,7,8 | 2 | 0,1,9 |
3 | 6,6,6,7 | 3 | - |
4 | 9 | 4 | 2,2,5 |
5 | 0,4 | 5 | - |
6 | 1,7,7 | 6 | 0,0,1,2,3,3,3,8,8 |
7 | - | 7 | 2,3,6,6,9 |
8 | 6,6 | 8 | 2 |
9 | 1,2,7 | 9 | 0,4 |
Mã ĐB |
7KZ
12KZ
13KZ
4KZ
11KZ
9KZ
|
G.ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 79085 24768 |
G.3 | 66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
G.4 | 4700 2488 8633 3176 |
G.5 | 7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
G.6 | 377 600 259 |
G.7 | 41 43 42 64 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,1,3,3,8 | 0 | 0,0,5,9 |
1 | 1,6,9 | 1 | 0,1,4 |
2 | 8 | 2 | 4 |
3 | 3 | 3 | 0,0,3,4,4 |
4 | 1,2,3,3 | 4 | 6,9,9 |
5 | 0,9 | 5 | 8,8 |
6 | 4,8 | 6 | 1,7 |
7 | 6,7 | 7 | 7 |
8 | 5,5,8 | 8 | 0,2,6,8 |
9 | 0,4,4 | 9 | 1,5 |
Mã ĐB |
8HG
10HG
12HG
2HG
6HG
4HG
|
G.ĐB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 76395 45382 |
G.3 | 51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
G.4 | 5715 6153 5487 4710 |
G.5 | 1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
G.6 | 705 718 216 |
G.7 | 77 45 67 00 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,5,6,7 | 0 | 0,1,1,3 |
1 | 0,0,3,5,5,5,5,6,8,9 | 1 | 7 |
2 | - | 2 | 8 |
3 | 0 | 3 | 1,5,8 |
4 | 5 | 4 | 9 |
5 | 3 | 5 | 0,1,1,1,1,4,9 |
6 | 7 | 6 | 0,1 |
7 | 1,7 | 7 | 0,6,7,8,9 |
8 | 2,3,7,8 | 8 | 1,8 |
9 | 4,5,7 | 9 | 1 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong