XSMN Chủ nhật - Xổ số miền Nam Chủ nhật hàng tuần - SXMN Chu nhat
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 91 | 69 |
G.7 | 365 | 025 | 430 |
G.6 | 6259 7467 5687 | 4282 6649 5678 | 8257 9803 2443 |
G.5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G.4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G.3 | 45347 53531 | 65687 83161 | 66042 54083 |
G.2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G.1 | 09435 | 60590 | 97301 |
G.ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 14/04/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | 2,9 | 1,3,7 |
1 | - | 0 | - |
2 | 8 | 2,5 | 3 |
3 | 1,5 | 2,7 | 0,6 |
4 | 7 | 4,9 | 2,3,5 |
5 | 5,9 | 6 | 7 |
6 | 1,3,5,5,7 | 1 | 9 |
7 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8 |
8 | 7 | 2,7 | 3,4 |
9 | 5 | 0,0,1,5 | 2,3 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Dự đoán XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ ba miền các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 22 | 20 |
G.7 | 515 | 160 | 240 |
G.6 | 2827 0794 0144 | 1423 8788 7110 | 3617 4062 1303 |
G.5 | 7621 | 0773 | 2573 |
G.4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
G.3 | 33483 12115 | 34922 37415 | 17890 89761 |
G.2 | 33875 | 99604 | 00643 |
G.1 | 40026 | 09521 | 04717 |
G.ĐB | 388389 | 097473 | 535569 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 07/04/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | - | 2,4 | 3 |
1 | 1,3,5,5 | 0,4,5 | 3,7,7 |
2 | 1,6,7,7 | 1,2,2,3,9 | 0,0,0,7 |
3 | - | 7 | - |
4 | 4 | 9 | 0,3,3 |
5 | 1,3 | 2,3 | 0,4 |
6 | 1,6 | 0 | 1,2,9 |
7 | 4,5 | 3,3 | 3 |
8 | 3,9 | 8 | - |
9 | 4 | - | 0 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 68 | 83 |
G.7 | 805 | 108 | 806 |
G.6 | 6323 0808 8538 | 6565 7210 2376 | 3008 1451 1399 |
G.5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G.4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G.3 | 25584 10494 | 41189 12646 | 06396 64197 |
G.2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G.1 | 92299 | 88222 | 25042 |
G.ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 31/03/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5,8 | 5,8 | 6,8 |
1 | - | 0,0 | 7,9 |
2 | 3 | 0,2,9 | - |
3 | 0,5,8 | - | - |
4 | 3 | 3,6 | 2 |
5 | 1 | 5 | 1,1,7,9,9 |
6 | - | 5,8,9 | 2,7 |
7 | 1,5 | 2,6 | - |
8 | 4 | 9 | 3,4 |
9 | 3,4,4,8,9 | 2,9 | 6,7,9,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 94 | 66 |
G.7 | 914 | 081 | 971 |
G.6 | 7292 3833 6384 | 5057 9903 1143 | 1253 0348 4470 |
G.5 | 1468 | 3550 | 8537 |
G.4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
G.3 | 12660 50652 | 41904 81185 | 98606 03845 |
G.2 | 74443 | 99259 | 35670 |
G.1 | 62739 | 73789 | 90578 |
G.ĐB | 620045 | 915826 | 792585 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 24/03/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | - | 3,4 | 2,5,6,7 |
1 | 4 | 5,6 | 5,6 |
2 | 1 | 6 | - |
3 | 3,9 | 8 | 3,7,9 |
4 | 3,5 | 0,3 | 5,8 |
5 | 2 | 0,7,9 | 3 |
6 | 0,1,1,2,8 | - | 6 |
7 | 7 | 3,3 | 0,0,1,8 |
8 | 1,2,4 | 1,5,9 | 5 |
9 | 2,2 | 0,4 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 26 | 88 |
G.7 | 414 | 606 | 984 |
G.6 | 0190 2977 4590 | 9207 2277 4017 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 50401 06547 | 57665 86867 | 11653 86842 |
G.2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G.1 | 37654 | 60854 | 72741 |
G.ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 3,6,6,7 | 3 |
1 | 4 | 5,7 | - |
2 | 5 | 6,7,9 | 4,5 |
3 | 4,8 | 9 | 0,2,6,9 |
4 | 7 | - | 1,2,5 |
5 | 2,4,4 | 4 | 3 |
6 | 3 | 4,5,5,7 | 3 |
7 | 7,7 | 7 | - |
8 | 0,6 | 1 | 4,6,7,8 |
9 | 0,0,5 | 7 | 4,9 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 92 | 77 |
G.7 | 439 | 513 | 225 |
G.6 | 5698 6340 0423 | 4363 3648 1877 | 7876 0710 1731 |
G.5 | 7622 | 0454 | 1666 |
G.4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
G.3 | 82564 37006 | 19676 10712 | 35115 60035 |
G.2 | 40287 | 49744 | 69384 |
G.1 | 73673 | 05526 | 43083 |
G.ĐB | 312636 | 953199 | 734973 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,6 | - | - |
1 | 9,9 | 2,3,8 | 0,5 |
2 | 2,3 | 6 | 5,7 |
3 | 6,9 | 0,4,8 | 1,5 |
4 | 0,6 | 4,8,9 | 1 |
5 | 2 | 4 | 4,8 |
6 | 2,4 | 3,8 | 0,1,6 |
7 | 3 | 6,7,8 | 1,3,6,7 |
8 | 3,7 | - | 3,4 |
9 | 3,8 | 2,9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 52 | 68 |
G.7 | 325 | 358 | 502 |
G.6 | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
G.5 | 3489 | 3936 | 9505 |
G.4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
G.3 | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
G.2 | 22223 | 20088 | 48872 |
G.1 | 01834 | 60266 | 18364 |
G.ĐB | 250788 | 273043 | 483028 |
Lô tô miền Nam Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 4 | 2,5 |
1 | 1,4 | - | 2,7 |
2 | 1,3,5,5,7 | 4,7,7 | 8,8 |
3 | 4,4,6 | 6,9 | - |
4 | 4 | 3 | 1 |
5 | - | 2,4,8,9 | 2,5 |
6 | 7,9 | 6 | 4,4,8 |
7 | 8 | 0,6 | 2,5,9 |
8 | 8,9 | 0,8,9 | 7 |
9 | - | 0 | 1,4 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng, được chúng tôi cập nhật trực tiếp sau từng giải quay. Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website trong khoảng thời gian từ 16h10p - 16h30p. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMN Chu nhat, SXMN Chu nhat, XSMN CN, KQXSMN Chu nhat, XSMN Chu nhat Hang Tuan,xổ số miền Nam Chủ nhật