XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
5PY
2PY
1PY
13PY
9PY
19PY
10PY
7PY
|
G.ĐB | 40205 |
G.1 | 08072 |
G.2 | 44224 44370 |
G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
G.6 | 817 665 154 |
G.7 | 05 04 68 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,4,5,5 | 0 | 1,7 |
1 | 0,2,4,7,7,9 | 1 | - |
2 | 3,4 | 2 | 1,3,4,7 |
3 | 2,9 | 3 | 2,6 |
4 | 2,5 | 4 | 0,0,1,2,5 |
5 | 4,8 | 5 | 0,0,4,6,7 |
6 | 3,5,6,8 | 6 | 6 |
7 | 0,2,5,7 | 7 | 1,1,7,8 |
8 | 7 | 8 | 5,6 |
9 | - | 9 | 1,3 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2NY
6NY
12NY
9NY
4NY
15NY
|
G.ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 35765 93276 |
G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G.6 | 257 334 253 |
G.7 | 28 93 80 24 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4 | 0 | 5,7,8 |
1 | 1,4 | 1 | 0,1,5 |
2 | 4,8,9 | 2 | 0,8,9 |
3 | 4,8 | 3 | 5,9 |
4 | - | 4 | 0,1,2,3,7 |
5 | 0,1,3,7 | 5 | 6,6,7,8 |
6 | 5,5 | 6 | 7 |
7 | 0,4,5,6 | 7 | 5,9 |
8 | 0,2,5,9 | 8 | 2,3 |
9 | 2,3,7 | 9 | 2,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
20MF
10MF
18MF
15MF
16MF
19MF
5MF
8MF
|
G.ĐB | 89093 |
G.1 | 25280 |
G.2 | 53923 67762 |
G.3 | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
G.4 | 1313 2005 7835 4796 |
G.5 | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
G.6 | 473 753 153 |
G.7 | 09 64 31 67 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5,5,8,9 | 0 | 8,8 |
1 | 1,3,5 | 1 | 1,3 |
2 | 3,3 | 2 | 6 |
3 | 1,5 | 3 | 0,1,2,2,5,5,7,9 |
4 | - | 4 | 6,8,8 |
5 | 3,3,5 | 5 | 0,0,1,3,5 |
6 | 2,4,7,7,9 | 6 | 9 |
7 | 3 | 7 | 6,6 |
8 | 0,0,4,4 | 8 | 0 |
9 | 3,6 | 9 | 0,6 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11MQ
9MQ
5MQ
4MQ
3MQ
1MQ
|
G.ĐB | 74830 |
G.1 | 38949 |
G.2 | 31386 61673 |
G.3 | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
G.4 | 4260 5710 5336 5918 |
G.5 | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
G.6 | 534 403 832 |
G.7 | 27 39 04 31 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,4 | 0 | 1,1,2,3,6 |
1 | 0,0,8 | 1 | 3 |
2 | 0,7 | 2 | 0,3,4,6 |
3 | 0,1,2,4,6,9 | 3 | 0,7 |
4 | 2,6,9 | 4 | 0,3 |
5 | 7 | 5 | 7 |
6 | 0,2,6,9,9 | 6 | 3,4,6,8 |
7 | 3,5 | 7 | 2,5,8 |
8 | 6,7 | 8 | 1 |
9 | - | 9 | 3,4,6,6 |
Mã ĐB |
11MY
16MY
3MY
19MY
5MY
18MY
6MY
2MY
|
G.ĐB | 18222 |
G.1 | 73041 |
G.2 | 65192 22112 |
G.3 | 68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
G.4 | 0243 0000 9887 8573 |
G.5 | 7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
G.6 | 014 595 396 |
G.7 | 48 88 09 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,2,9 | 0 | 0,2 |
1 | 1,2,4 | 1 | 1,4,5 |
2 | 0,2 | 2 | 0,1,2,3,9 |
3 | 2 | 3 | 4,7,7 |
4 | 1,3,7,8,8 | 4 | 1,7 |
5 | 1 | 5 | 6,9 |
6 | 5,8 | 6 | 8,9 |
7 | 3,3,4,7 | 7 | 4,7,8 |
8 | 6,7,8 | 8 | 4,4,6,8 |
9 | 2,5,6 | 9 | 0 |
Mã ĐB |
13LF
12LF
2LF
10LF
9LF
3LF
|
G.ĐB | 60194 |
G.1 | 62277 |
G.2 | 00451 45358 |
G.3 | 88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
G.4 | 4653 6227 2119 3839 |
G.5 | 1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
G.6 | 567 778 573 |
G.7 | 48 83 80 93 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 8,9 |
1 | 9,9 | 1 | 0,5 |
2 | 7 | 2 | 3 |
3 | 2,7,9 | 3 | 5,6,7,8,9 |
4 | 8,9 | 4 | 9 |
5 | 1,3,8 | 5 | 8 |
6 | 3,7 | 6 | 8,9 |
7 | 3,7,8 | 7 | 2,3,6,7,9 |
8 | 0,3,5,6,8 | 8 | 4,5,7,8 |
9 | 0,3,4,6,7 | 9 | 1,1,3,4 |
Mã ĐB |
2LQ
14LQ
5LQ
9LQ
6LQ
11LQ
|
G.ĐB | 53892 |
G.1 | 92300 |
G.2 | 71991 92755 |
G.3 | 01968 96439 07942 65072 11151 85468 |
G.4 | 4273 0122 7918 8653 |
G.5 | 9749 7924 1921 6111 6565 0691 |
G.6 | 549 489 575 |
G.7 | 35 28 81 82 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 1,8 | 1 | 1,2,5,8,9,9 |
2 | 1,2,4,8 | 2 | 2,4,7,8,9 |
3 | 5,9 | 3 | 5,7 |
4 | 2,9,9 | 4 | 2 |
5 | 1,3,5 | 5 | 3,5,6,7 |
6 | 5,8,8 | 6 | - |
7 | 2,3,5 | 7 | - |
8 | 1,2,9 | 8 | 1,2,6,6 |
9 | 1,1,2 | 9 | 3,4,4,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh