XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
12VY
11VY
4VY
2VY
16VY
17VY
18VY
13VY
|
G.ĐB | 60131 |
G.1 | 73990 |
G.2 | 01369 75966 |
G.3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
G.4 | 7336 1092 6757 0182 |
G.5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
G.6 | 211 574 877 |
G.7 | 82 14 07 47 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0 | 9 |
1 | 1,4,4,9 | 1 | 1,3 |
2 | 2,9 | 2 | 2,8,8,9 |
3 | 1,6,7 | 3 | 0 |
4 | 7 | 4 | 1,1,7 |
5 | 6,7 | 5 | 7 |
6 | 6,8,9 | 6 | 3,5,6,8 |
7 | 4,5,7,8 | 7 | 0,3,4,5,7 |
8 | 2,2,6,9 | 8 | 6,7 |
9 | 0,2 | 9 | 1,2,6,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
1VP
12VP
6VP
16VP
9VP
5VP
19VP
11VP
|
G.ĐB | 81313 |
G.1 | 71672 |
G.2 | 07928 31549 |
G.3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
G.4 | 6284 5415 1906 6602 |
G.5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
G.6 | 814 157 609 |
G.7 | 24 35 69 86 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2,6,6,9 | 0 | 6,6 |
1 | 3,4,5 | 1 | 0 |
2 | 4,8 | 2 | 0,0,4,7,9 |
3 | 3,5 | 3 | 1,3,6 |
4 | 2,9 | 4 | 1,2,6,8 |
5 | 7 | 5 | 1,3,6 |
6 | 0,0,3,4,5,9 | 6 | 0,0,8,8 |
7 | 2 | 7 | 5 |
8 | 4,6,6 | 8 | 2 |
9 | 2 | 9 | 0,4,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
4VF
18VF
17VF
1VF
3VF
6VF
11VF
16VF
|
G.ĐB | 19777 |
G.1 | 94918 |
G.2 | 52358 09693 |
G.3 | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
G.4 | 3728 6492 9292 0867 |
G.5 | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
G.6 | 429 846 046 |
G.7 | 81 94 48 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 7 |
1 | 3,4,8 | 1 | 8 |
2 | 2,5,8,9 | 2 | 2,9,9 |
3 | 4,4,9 | 3 | 1,4,9 |
4 | 3,6,6,8 | 4 | 0,1,3,3,6,9 |
5 | 8,8 | 5 | 2 |
6 | 4,7 | 6 | 4,4 |
7 | 0,7 | 7 | 6,7 |
8 | 1,9 | 8 | 1,2,4,5,5 |
9 | 2,2,3,4 | 9 | 2,3,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8UY
5UY
4UY
6UY
17UY
11UY
10UY
15UY
|
G.ĐB | 69297 |
G.1 | 47220 |
G.2 | 66264 68528 |
G.3 | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
G.4 | 3390 5235 3510 3337 |
G.5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
G.6 | 887 620 676 |
G.7 | 20 45 02 84 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,7,7 | 0 | 1,2,2,2,8,9 |
1 | 0,3 | 1 | 5 |
2 | 0,0,0,6,6,8 | 2 | 0,4,6 |
3 | 5,7 | 3 | 1 |
4 | 2,5 | 4 | 6,6,8 |
5 | 1,8 | 5 | 3,4,6 |
6 | 2,4,4,5 | 6 | 2,2,7 |
7 | 6 | 7 | 0,0,3,8,9 |
8 | 0,4,7 | 8 | 2,5 |
9 | 0,7 | 9 | - |
Mã ĐB |
3UP
8UP
4UP
5UP
13UP
2UP
7UP
18UP
|
G.ĐB | 20930 |
G.1 | 67492 |
G.2 | 07967 66953 |
G.3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
G.4 | 2878 0978 3601 6154 |
G.5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
G.6 | 013 885 662 |
G.7 | 98 78 65 93 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3 | 0 | 1,3,8 |
1 | 0,3,3 | 1 | 0,0,8 |
2 | - | 2 | 6,9 |
3 | 0,5,8 | 3 | 0,1,1,4,5,9 |
4 | 3,9,9 | 4 | 5 |
5 | 3,4,8 | 5 | 3,6,8 |
6 | 2,5,7 | 6 | - |
7 | 8,8,8 | 7 | 6 |
8 | 0,1,5 | 8 | 3,5,7,7,7,9 |
9 | 2,3,8 | 9 | 4,4 |
Mã ĐB |
4UF
7UF
10UF
6UF
14UF
16UF
9UF
20UF
|
G.ĐB | 13763 |
G.1 | 84035 |
G.2 | 56738 49482 |
G.3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.4 | 0200 9577 7184 4053 |
G.5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.6 | 582 727 052 |
G.7 | 50 47 83 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0,5,8 |
1 | - | 1 | 2,4 |
2 | 1,7 | 2 | 5,8,8 |
3 | 3,5,5,6,6,8 | 3 | 3,4,5,6,6,8 |
4 | 1,3,7 | 4 | 5,8 |
5 | 0,2,3,4,7 | 5 | 3,3,7 |
6 | 3,3 | 6 | 3,3 |
7 | 5,7 | 7 | 2,4,5,7,9 |
8 | 0,2,2,3,4 | 8 | 3 |
9 | 7 | 9 | - |
Mã ĐB |
18TY
8TY
3TY
14TY
5TY
15TY
11TY
19TY
|
G.ĐB | 33083 |
G.1 | 50480 |
G.2 | 95972 27781 |
G.3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.4 | 0024 6626 3981 1707 |
G.5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.6 | 915 316 700 |
G.7 | 06 52 34 80 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,6,7 | 0 | 0,3,3,4,5,8,8 |
1 | 5,5,6,7 | 1 | 7,8,8 |
2 | 4,6 | 2 | 5,7 |
3 | 0,0,4 | 3 | 0,8 |
4 | 0,4 | 4 | 2,3,4 |
5 | 0,2 | 5 | 1,1,7 |
6 | - | 6 | 0,1,2,8 |
7 | 1,2,5 | 7 | 0,1,8 |
8 | 0,0,1,1,3,6,7 | 8 | - |
9 | - | 9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosobamien.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh