XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất

Giải Phú Yên Huế
G.8 16 12
G.7 662 639
G.6 2001 3849 7646 9324 3381 2830
G.5 6364 5647
G.4 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G.3 23079 33050 68970 90206
G.2 69444 82720
G.1 47724 95996
G.ĐB 999148 995118

Lô tô miền Trung Thứ 2, 06/10/2025

Đầu Phú Yên Huế
0 1,5 6
1 6 2,8,9
2 4 0,4,5
3 - 0,9
4 4,6,8,8,9 4,5,7
5 0,4 5
6 2,4 -
7 1,9 0
8 0,8 1,4
9 6 5,6
Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8 41 15 26
G.7 780 004 398
G.6 0255 6139 3494 5244 2369 6031 9004 1364 4147
G.5 6315 7070 9675
G.4 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125
G.3 69578 96480 34731 02906 21826 94781
G.2 55560 08745 54197
G.1 78816 38767 83881
G.ĐB 674256 013901 589281

Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 05/10/2025

Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 - 1,4,4,6,6 4,6
1 5,6,8 5,7 -
2 - - 5,6,6
3 9 1,1 2
4 1 4,5 7
5 4,5,6 - 9
6 0,5 1,3,7,7,9 4
7 8 0 5
8 0,0,5 6 1,1,1
9 0,4,6,6 - 0,2,7,8,8
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 40 89 72
G.7 139 702 911
G.6 1154 8845 7521 7484 5569 2165 5684 2784 8023
G.5 9719 9502 9569
G.4 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331
G.3 29641 89862 85926 52879 32060 60746
G.2 59231 54541 16823
G.1 44392 28622 50891
G.ĐB 086699 197666 211516

Lô tô miền Trung Thứ 7, 04/10/2025

Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1 2,2 0
1 9 - 1,6
2 1 2,6 3,3
3 1,7,9 - 1
4 0,1,5 1 3,6,9
5 4 5 -
6 2,9 5,6,7,9 0,3,9
7 6 6,7,8,9 2
8 0 2,4,9 4,4
9 2,5,8,9 0 0,1,7
Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 04 37
G.7 022 350
G.6 0009 8889 2135 9400 7315 0347
G.5 3373 7226
G.4 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310
G.3 23336 44815 91573 30665
G.2 43644 11064
G.1 88224 84257
G.ĐB 222490 677136

Lô tô miền Trung Thứ 6, 03/10/2025

Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 4,9 0
1 5,5,5 0,5
2 2,4 0,6
3 1,5,6 6,7
4 4 7
5 - 0,4,7
6 0 4,5,5
7 3,3,5 3,4,6,9
8 8,9 -
9 0 -
Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 05 16 27
G.7 494 998 994
G.6 4554 2513 1124 4681 4598 3390 7535 9569 9054
G.5 4829 5661 1254
G.4 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647
G.3 62165 04350 06107 96918 92798 53490
G.2 49765 77029 69232
G.1 93930 63140 92297
G.ĐB 562990 432514 891563

Lô tô miền Trung Thứ 5, 02/10/2025

Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 0,5 4,7 2,3
1 3,6 4,4,6,7,8 8
2 0,4,9 9 5,7
3 0 - 0,2,5
4 8 0,6,9 7
5 0,1,4 0 4,4
6 5,5,6 1 3,9
7 - 8 -
8 - 1 7
9 0,4,9 0,8,8 0,4,7,8
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 22 40
G.7 234 432
G.6 1756 1983 5013 7581 5609 4447
G.5 5001 0047
G.4 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119
G.3 55597 08302 25756 42811
G.2 86198 85450
G.1 13402 12850
G.ĐB 732606 960515

Lô tô miền Trung Thứ 4, 01/10/2025

Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1,2,2,5,6 1,9
1 3 1,5,8,8,9
2 0,2 9
3 4,5,8 2
4 3,6 0,7,7
5 6 0,0,1,6
6 - 3
7 - -
8 0,3 1
9 7,8 -
Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 94 65
G.7 043 305
G.6 0367 4463 3899 8258 6627 8413
G.5 4893 0363
G.4 30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773
G.3 22431 60074 95093 57411
G.2 79332 62170
G.1 36145 91108
G.ĐB 693869 296856

Lô tô miền Trung Thứ 3, 30/09/2025

Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 - 5,8
1 8 1,3,4
2 7 7
3 1,2,2,5 -
4 3,5 -
5 - 6,6,8
6 3,7,9 2,3,5
7 4,9 0,0,3
8 - 0,5
9 0,3,4,5,9 3
Giải Phú Yên Huế
G.8 02 64
G.7 762 031
G.6 5240 4583 9241 1524 9591 8559
G.5 8653 2821
G.4 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474
G.3 42157 98784 11984 14126
G.2 12461 77424
G.1 91349 60191
G.ĐB 521927 543916

Lô tô miền Trung Thứ 2, 29/09/2025

Đầu Phú Yên Huế
0 2,2 6
1 - 3,6
2 3,7 1,4,4,6,7
3 - 1
4 0,1,2,9,9 -
5 3,7 9,9
6 1,2 1,4
7 0 4,5
8 3,4,9 4
9 7 1,1
Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8 01 60 45
G.7 346 612 727
G.6 8368 2302 8479 8800 1649 4816 7421 2918 9923
G.5 3269 5045 1338
G.4 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855
G.3 74977 76154 55190 77052 16099 09654
G.2 41761 28825 79982
G.1 88702 83371 65092
G.ĐB 221981 134441 980109

Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 28/09/2025

Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,2,2 0,2 0,5,9
1 4 2,6,6,9 8,8
2 7 5 1,3,7,7
3 4 7 8
4 6,9 1,5,9 5
5 0,4 2,9 4,5
6 1,8,9 0,4 8
7 7,7,9 1 -
8 1 - 2
9 5 0,9 2,5,9
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 95 88
G.7 950 439
G.6 5245 2730 5479 5550 9274 3688
G.5 0596 0139
G.4 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083
G.3 56936 79268 87129 98401
G.2 87095 58434
G.1 27615 90557
G.ĐB 422645 908261

Lô tô miền Trung Thứ 4, 17/09/2025

Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 1
1 5 7
2 - 9
3 0,2,6 4,9,9
4 5,5 2,3
5 0,5,6 0,7
6 8 1
7 4,4,9 4
8 4,4 3,8,8
9 5,5,6 1,2,9

Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan  như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.

Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.

Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:

- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .

- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.

- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.

Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.

Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!

Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay