XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 96 |
G.7 | 813 | 384 |
G.6 | 6909 3619 7568 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 0094 | 3593 |
G.4 | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 13055 76886 | 23109 88675 |
G.2 | 87995 | 04799 |
G.1 | 50479 | 50378 |
G.ĐB | 260180 | 734202 |
Lô tô miền Trung Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 | 2,4,9 |
1 | 3,5,9 | 5,9 |
2 | 2 | - |
3 | 9 | 6,9 |
4 | - | - |
5 | 5,6 | 0 |
6 | 0,2,8 | 0 |
7 | 5,9 | 5,8 |
8 | 0,6 | 4 |
9 | 4,5,9 | 2,3,4,6,9,9 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 61 |
G.7 | 166 | 729 |
G.6 | 4364 0876 1422 | 7929 9221 7836 |
G.5 | 7460 | 2966 |
G.4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
G.3 | 52168 85555 | 96129 33350 |
G.2 | 93336 | 20096 |
G.1 | 46410 | 11827 |
G.ĐB | 195227 | 677808 |
Lô tô miền Trung Thứ 3, 01/04/2025
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 8 |
1 | 0,0,6 | 7 |
2 | 0,2,7,8 | 1,7,9,9,9 |
3 | 6,6 | 6 |
4 | - | 1 |
5 | 5 | 0,4 |
6 | 0,1,2,4,6,8 | 1,5,6,6 |
7 | 0,6 | - |
8 | - | - |
9 | - | 6,6,7 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 03 |
G.7 | 807 | 401 |
G.6 | 3628 6677 2318 | 7009 1439 6418 |
G.5 | 3748 | 5596 |
G.4 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
G.3 | 06289 48825 | 49996 97485 |
G.2 | 01808 | 53337 |
G.1 | 87801 | 57239 |
G.ĐB | 632945 | 759609 |
Lô tô miền Trung Thứ 2, 31/03/2025
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 1,7,8,8,9 | 1,3,9,9,9,9 |
1 | 1,8,9,9 | 8 |
2 | 5,8 | 3 |
3 | - | 2,7,9,9 |
4 | 5,8,8 | - |
5 | 0 | 8 |
6 | - | - |
7 | 7 | 9 |
8 | 9 | 5,9 |
9 | 2 | 6,6 |
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 87 | 17 |
G.7 | 724 | 413 | 851 |
G.6 | 0982 0538 1824 | 4139 8982 2096 | 3176 4050 7510 |
G.5 | 3213 | 0070 | 4677 |
G.4 | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
G.3 | 87218 07790 | 50274 98634 | 90161 75517 |
G.2 | 37051 | 99492 | 88126 |
G.1 | 60429 | 12547 | 13323 |
G.ĐB | 794909 | 229641 | 858266 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 30/03/2025
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 9 | - | - |
1 | 0,1,3,5,8 | 3 | 0,7,7 |
2 | 4,4,4,9 | - | 3,4,6 |
3 | 0,8,8 | 4,9 | 2 |
4 | 4,8 | 1,7 | 1,3,9 |
5 | 1 | 3 | 0,1 |
6 | - | 4,9 | 1,6 |
7 | - | 0,3,4,4,5 | 6,7 |
8 | 2 | 2,5,7 | 3,5 |
9 | 0 | 2,6 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 35 | 65 |
G.7 | 109 | 265 | 650 |
G.6 | 7124 4938 0005 | 9839 5038 2465 | 2293 5424 8581 |
G.5 | 1750 | 9760 | 2299 |
G.4 | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 | 74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576 |
G.3 | 00304 21303 | 83869 19623 | 97789 66859 |
G.2 | 50086 | 63534 | 22335 |
G.1 | 42281 | 79751 | 09908 |
G.ĐB | 892257 | 866202 | 926510 |
Lô tô miền Trung Thứ 7, 29/03/2025
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,4,5,9 | 2 | 1,7,8,8 |
1 | 7,7 | 2,5 | 0,1 |
2 | 4 | 3 | 4 |
3 | 2,8 | 4,5,7,8,9 | 5 |
4 | - | - | - |
5 | 0,6,7 | 1,5,6 | 0,9 |
6 | - | 0,4,5,5,9 | 5 |
7 | 0 | 4 | 6 |
8 | 0,1,4,5,6 | - | 1,9,9 |
9 | - | - | 3,9,9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
G.ĐB | 384253 | 727359 |
Lô tô miền Trung Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 0,0,7 |
1 | 7 | - |
2 | - | 4 |
3 | 2 | 7 |
4 | - | - |
5 | 3,4,7,8 | 2,3,4,5,9 |
6 | 2 | 7 |
7 | 3,5,9 | 1,6,6 |
8 | 6,8,8 | 0,2,5,7 |
9 | 1,2,6,7 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 88 | 38 |
G.7 | 180 | 923 | 628 |
G.6 | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 | 1353 4871 2889 |
G.5 | 9522 | 8722 | 3615 |
G.4 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
G.3 | 31299 55068 | 44428 85890 | 53460 97749 |
G.2 | 64502 | 11937 | 96017 |
G.1 | 97794 | 02593 | 24727 |
G.ĐB | 464102 | 712024 | 103238 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3 | - | - |
1 | - | 5 | 5,7,7 |
2 | 1,2,2,4 | 2,2,3,4,8 | 7,8 |
3 | - | 7 | 0,8,8 |
4 | 1,5,5 | 1,7 | 8,9 |
5 | 1,8 | - | 3 |
6 | 8 | - | 0,5 |
7 | - | - | 1,7 |
8 | 0,1 | 2,5,7,8,8 | 9 |
9 | 2,4,9 | 0,3,3,6 | 0,6 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 53 |
G.7 | 925 | 099 |
G.6 | 8943 2363 9189 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 5300 | 7634 |
G.4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 60881 17909 | 28897 08992 |
G.2 | 72251 | 73036 |
G.1 | 88770 | 78537 |
G.ĐB | 354249 | 070941 |
Lô tô miền Trung Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,9 | 8,9 |
1 | - | 6 |
2 | 5 | - |
3 | 3,8 | 4,5,6,6,7,8 |
4 | 3,5,9 | 1 |
5 | 1,6 | 2,3 |
6 | 3,9 | - |
7 | 0,0 | 7,9 |
8 | 1,3,8,9 | - |
9 | - | 2,2,7,9 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 98 | 32 |
G.7 | 217 | 618 |
G.6 | 6372 2865 8241 | 0321 7536 8803 |
G.5 | 2841 | 3596 |
G.4 | 96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 | 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 |
G.3 | 22381 13075 | 41159 03846 |
G.2 | 22399 | 28296 |
G.1 | 23627 | 47800 |
G.ĐB | 688372 | 935461 |
Lô tô miền Trung Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 0,3 |
1 | 5,7 | 8,9 |
2 | 7 | 1,7,9 |
3 | - | 2,4,6 |
4 | 1,1,7 | 6 |
5 | 4,7 | 6,9 |
6 | 5,5 | 1 |
7 | 2,2,2,5 | 4 |
8 | 1,7 | 7 |
9 | 8,9 | 6,6 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 03 |
G.7 | 390 | 750 |
G.6 | 4870 0728 9093 | 1147 2657 9857 |
G.5 | 0620 | 3197 |
G.4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
G.3 | 12696 87466 | 64034 87491 |
G.2 | 16499 | 44624 |
G.1 | 05222 | 07056 |
G.ĐB | 211496 | 049708 |
Lô tô miền Trung Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 3,4 | 3,3,8 |
1 | - | - |
2 | 0,0,2,8 | 4 |
3 | 2 | 4 |
4 | 4 | 7 |
5 | 2,6 | 0,5,6,7,7 |
6 | 6 | - |
7 | 0 | 7 |
8 | - | 7 |
9 | 0,3,6,6,6,9 | 1,3,7,7,7 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay