XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
G.ĐB | 147991 | 231269 |
Lô tô miền Trung Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,3 | 0,4 |
1 | 3,5 | 1 |
2 | 6 | 8 |
3 | 6 | 0,3,7,7,9 |
4 | 9 | 6 |
5 | 2 | 6,8 |
6 | 0,3 | 9,9 |
7 | 7 | - |
8 | 3,4,7 | 1,7 |
9 | 1,3,4,6 | 6,8 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 64 | 17 |
G.7 | 493 | 807 | 016 |
G.6 | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
G.5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G.4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
G.3 | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
G.2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G.1 | 84329 | 74485 | 20204 |
G.ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 1,3,7 | 4,8 |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | - | 3,9 |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | - | 5,6,9 |
5 | - | 4,5 | 1 |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 31 |
G.7 | 406 | 648 |
G.6 | 5997 8213 9185 | 5307 9172 8611 |
G.5 | 5179 | 3689 |
G.4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
G.3 | 16638 42395 | 76608 22388 |
G.2 | 27034 | 67973 |
G.1 | 72724 | 08403 |
G.ĐB | 263224 | 328534 |
Lô tô miền Trung Thứ 4, 17/04/2024
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8 | 0,0,3,7,8 |
1 | 3,7 | 1 |
2 | 3,4,4 | - |
3 | 4,8 | 1,3,4 |
4 | 5 | 4,8 |
5 | 6 | - |
6 | 3,4,6 | - |
7 | 9 | 2,3,5 |
8 | 5 | 8,9 |
9 | 5,7 | 0,2 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 42 | 00 |
G.7 | 777 | 114 |
G.6 | 0038 4444 2290 | 9380 8745 0175 |
G.5 | 8613 | 9619 |
G.4 | 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
G.3 | 83208 63205 | 95018 24739 |
G.2 | 75023 | 22729 |
G.1 | 19525 | 72697 |
G.ĐB | 506704 | 523278 |
Lô tô miền Trung Thứ 3, 16/04/2024
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,7,9 |
1 | 1,3 | 2,4,8,9 |
2 | 3,5 | 9 |
3 | 2,8 | 1,7,8,9 |
4 | 2,4 | 5 |
5 | 2 | - |
6 | - | - |
7 | 3,7 | 4,5,8 |
8 | 0,2 | 0 |
9 | 0,4 | 7 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 23 |
G.7 | 292 | 536 |
G.6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
G.5 | 7922 | 1210 |
G.4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
G.3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
G.2 | 51304 | 72318 |
G.1 | 75688 | 78435 |
G.ĐB | 208358 | 049036 |
Lô tô miền Trung Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 8 |
1 | 3,3,3 | 0,5,7,8 |
2 | 2 | 1,3,8,9 |
3 | - | 5,6,6 |
4 | 6,6,8 | - |
5 | 1,2,8 | - |
6 | - | 4,9 |
7 | - | - |
8 | 8,8 | - |
9 | 2,9,9 | 1,4,7,7 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 86 | 34 |
G.7 | 351 | 261 | 503 |
G.6 | 8557 0923 3565 | 0851 2622 4416 | 5009 2854 7895 |
G.5 | 0365 | 0328 | 7123 |
G.4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
G.3 | 74158 70097 | 27122 86964 | 05102 02933 |
G.2 | 07357 | 59686 | 71191 |
G.1 | 64599 | 25568 | 16039 |
G.ĐB | 473105 | 270022 | 706255 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 14/04/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | - | 2,3,9 |
1 | 2,6 | 0,3,6 | 4 |
2 | 3 | 2,2,2,8 | 3,3 |
3 | - | 6 | 3,4,9 |
4 | 1 | 1,6 | - |
5 | 1,7,7,8 | 1 | 0,4,5 |
6 | 5,5,6 | 1,4,8 | - |
7 | - | - | 5,6,7 |
8 | 6,9 | 4,6,6,6 | - |
9 | 7,9 | - | 1,5,6 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 33 | 95 |
G.7 | 284 | 543 | 543 |
G.6 | 8695 1110 7886 | 9258 6818 3554 | 8109 7776 6870 |
G.5 | 8115 | 7260 | 7896 |
G.4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 |
G.3 | 85278 18495 | 07050 77694 | 49041 00709 |
G.2 | 31258 | 68854 | 21369 |
G.1 | 36140 | 45983 | 98417 |
G.ĐB | 590891 | 091461 | 768029 |
Lô tô miền Trung Thứ 7, 13/04/2024
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,9 | - | 0,6,9,9 |
1 | 0,5,5 | 8 | 7,7 |
2 | - | - | 9 |
3 | 2,3 | 3 | 2 |
4 | 0,4 | 3,9 | 1,3,8 |
5 | 8,9 | 0,4,4,8,9 | 7 |
6 | 7 | 0,1,5 | 9 |
7 | 8 | 4,9 | 0,6 |
8 | 4,6 | 3 | 2 |
9 | 1,5,5 | 0,3,4 | 5,6 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 57 |
G.7 | 654 | 827 |
G.6 | 5428 1951 4100 | 4136 4720 1163 |
G.5 | 4928 | 2465 |
G.4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
G.3 | 91108 96333 | 01238 79710 |
G.2 | 54143 | 80946 |
G.1 | 25210 | 60755 |
G.ĐB | 403367 | 465562 |
Lô tô miền Trung Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,8 | - |
1 | 0 | 0,1,5,8 |
2 | 2,8,8 | 0,7 |
3 | 0,3 | 6,8 |
4 | 3 | 4,6 |
5 | 1,4 | 5,7,8,8 |
6 | 1,1,7,9 | 0,2,3,5 |
7 | 4,5 | - |
8 | 0 | - |
9 | - | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 84 | 50 |
G.7 | 178 | 612 | 421 |
G.6 | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 | 6841 1420 2442 |
G.5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G.4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
G.3 | 93435 53438 | 73223 32330 | 76751 47916 |
G.2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G.1 | 09089 | 16945 | 61314 |
G.ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 1,5 | - |
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | - | 2,3 | 0,1 |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | - | - | 0,1,2,5 |
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | - | 6 |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | - |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 22 |
G.7 | 172 | 427 |
G.6 | 5740 6001 5428 | 6143 9713 8380 |
G.5 | 8249 | 2222 |
G.4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
G.3 | 01223 46530 | 61385 14283 |
G.2 | 78452 | 24687 |
G.1 | 98251 | 90794 |
G.ĐB | 035606 | 182714 |
Lô tô miền Trung Thứ 4, 10/04/2024
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,6 | 1 |
1 | 1 | 3,3,4 |
2 | 2,3,8,8 | 2,2,5,7,9 |
3 | 0,5 | - |
4 | 0,9 | 3,9 |
5 | 1,2 | 2 |
6 | 5 | - |
7 | 2,2 | - |
8 | 4 | 0,3,4,5,7 |
9 | 1 | 4 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay