XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 86 |
G.7 | 858 | 371 |
G.6 | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
G.5 | 3437 | 8708 |
G.4 | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
G.3 | 33997 46187 | 80679 16890 |
G.2 | 18178 | 23100 |
G.1 | 93331 | 77466 |
G.ĐB | 293269 | 647804 |
Lô tô miền Trung Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,5 | 0,0,4,5,8,8 |
1 | 8 | - |
2 | - | - |
3 | 0,1,3,5,7 | 0 |
4 | - | 2 |
5 | 3,8 | 4 |
6 | 1,4,4,9 | 6,8 |
7 | 8 | 1,5,6,9 |
8 | 3,7 | 6 |
9 | 7 | 0,0 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 23 |
G.7 | 722 | 887 |
G.6 | 2462 9708 7180 | 8351 6380 1029 |
G.5 | 7315 | 7690 |
G.4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
G.3 | 47102 71547 | 60371 44718 |
G.2 | 89204 | 74914 |
G.1 | 19642 | 95468 |
G.ĐB | 341415 | 996601 |
Lô tô miền Trung Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 2,4,8 | 1,3 |
1 | 5,5 | 4,8,8 |
2 | 2,6 | 3,9 |
3 | 0,3,6 | 4 |
4 | 2,7,9 | - |
5 | - | 1,7 |
6 | 2,5 | 5,8 |
7 | - | 1 |
8 | 0 | 0,2,7 |
9 | 3,5 | 0,8 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 18 | 52 |
G.7 | 780 | 097 | 382 |
G.6 | 8330 5389 6240 | 9335 7332 0013 | 9938 3718 1083 |
G.5 | 1850 | 1203 | 5278 |
G.4 | 38400 84159 61826 67749 38637 28116 78049 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
G.3 | 25986 79187 | 59938 74698 | 99560 75790 |
G.2 | 49571 | 08566 | 92931 |
G.1 | 77324 | 10560 | 46889 |
G.ĐB | 563279 | 104211 | 259591 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,4,4 | - |
1 | 6,6 | 1,3,8 | 3,8,8 |
2 | 4,6 | - | 7 |
3 | 0,7 | 2,5,8 | 1,8 |
4 | 0,9,9 | - | 3 |
5 | 0,9 | 3 | 2 |
6 | - | 0,4,6 | 0,4 |
7 | 1,9 | 8 | 8,8 |
8 | 0,6,7,9 | 1,9 | 2,2,3,9 |
9 | - | 7,8 | 0,1 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 11 | 90 |
G.7 | 408 | 910 | 001 |
G.6 | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
G.5 | 8819 | 3852 | 0953 |
G.4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
G.3 | 61627 85960 | 26815 97872 | 51504 01208 |
G.2 | 91774 | 69926 | 18660 |
G.1 | 94213 | 99155 | 20977 |
G.ĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Lô tô miền Trung Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 2,2,6 | 1,4,8 |
1 | 3,9 | 0,1,5 | - |
2 | 0,7 | 3,6 | - |
3 | 8 | 4 | 8 |
4 | - | - | 2,9 |
5 | 4 | 2,5 | 1,3,5,9 |
6 | 0,0,2,3,4 | 7,7 | 0,0 |
7 | 0,4 | 2,9 | 7,7 |
8 | 7 | 1,1,9 | 1,6 |
9 | 8,9 | - | 0,3 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
G.ĐB | 428610 | 474077 |
Lô tô miền Trung Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5,8 | 4 |
1 | 0 | - |
2 | 1,7 | 2,6 |
3 | 5,6,9 | 0,0,9 |
4 | 6,7 | 4 |
5 | 0 | 3,6 |
6 | 4 | 4 |
7 | 2,4 | 7,8 |
8 | - | 3 |
9 | 2,3,7,8 | 3,7,8,8,9 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 28 | 71 |
G.7 | 118 | 023 | 554 |
G.6 | 5466 3479 7919 | 2771 3454 0492 | 4088 7799 7958 |
G.5 | 3712 | 6068 | 9810 |
G.4 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
G.3 | 12540 85213 | 61746 58372 | 56420 31106 |
G.2 | 35052 | 59789 | 36876 |
G.1 | 13497 | 48487 | 90838 |
G.ĐB | 517355 | 940176 | 389615 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,6,8 | 6 | 6 |
1 | 2,3,6,8,9,9 | 6 | 0,3,5 |
2 | - | 3,8 | 0,5,6 |
3 | - | - | 8 |
4 | 0 | 3,6 | - |
5 | 0,2,5,5 | 0,4 | 4,8 |
6 | 6 | 6,8 | - |
7 | 7,9 | 1,2,3,6 | 1,1,6 |
8 | - | 7,9 | 1,5,8,8 |
9 | 7 | 2,7 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
G.ĐB | 640935 | 256823 |
Lô tô miền Trung Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | - |
1 | - | 5,8,9 |
2 | 8 | 3,4,6 |
3 | 1,3,5,7,7,8 | - |
4 | 5 | 3,8 |
5 | 4,4,9 | 1,5,6 |
6 | 1,5,5 | 3,7 |
7 | 5,8 | 0,1,7 |
8 | - | 7 |
9 | 6 | 2 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 76 |
G.7 | 934 | 378 |
G.6 | 8516 0016 0175 | 5204 3254 7299 |
G.5 | 4269 | 1858 |
G.4 | 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 | 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 |
G.3 | 89103 06016 | 01098 16088 |
G.2 | 72690 | 10691 |
G.1 | 51869 | 49389 |
G.ĐB | 319290 | 037421 |
Lô tô miền Trung Thứ 3, 22/04/2025
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3,4 | 4 |
1 | 6,6,6,6 | 5,5 |
2 | - | 0,1 |
3 | 4,8,9 | - |
4 | 4 | - |
5 | - | 4,6,8 |
6 | 4,4,9,9 | 4 |
7 | 5,8 | 0,5,6,8 |
8 | - | 8,9 |
9 | 0,0 | 1,8,9 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 87 |
G.7 | 959 | 923 |
G.6 | 8090 2256 0699 | 3747 4532 8510 |
G.5 | 2132 | 9069 |
G.4 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
G.3 | 13383 07563 | 31176 32349 |
G.2 | 92200 | 31993 |
G.1 | 13082 | 37290 |
G.ĐB | 843518 | 581392 |
Lô tô miền Trung Thứ 2, 21/04/2025
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 0 | - |
1 | 1,2,4,8 | 0,2 |
2 | - | 3,4 |
3 | 2 | 2 |
4 | 7 | 7,7,9 |
5 | 6,9 | 0 |
6 | 3,8 | 1,9 |
7 | 7 | 0,6,6 |
8 | 0,2,3 | 7 |
9 | 0,2,9 | 0,2,3 |
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 04 | 61 |
G.7 | 364 | 790 | 367 |
G.6 | 0262 3289 0278 | 2136 5037 5394 | 7115 6239 2458 |
G.5 | 0793 | 7106 | 0080 |
G.4 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
G.3 | 47211 99567 | 38253 83387 | 67076 10625 |
G.2 | 09490 | 83132 | 46540 |
G.1 | 46620 | 40298 | 22978 |
G.ĐB | 912392 | 584049 | 597035 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 20/04/2025
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4,6,9 | - |
1 | 1 | 4 | 5,9 |
2 | 0 | - | 5,7 |
3 | 5 | 2,4,6,7,9 | 5,9 |
4 | - | 9 | 0 |
5 | 1,6,7 | 3,9 | 8 |
6 | 2,4,7 | - | 1,5,7 |
7 | 4,8 | - | 5,6,8,9 |
8 | 9 | 7 | 0 |
9 | 0,1,2,2,3 | 0,4,4,5,8 | 3,9 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay